Kết quả Bonnyrigg White Eagles vs Blacktown Spartans, 16h00 ngày 14/06
Kết quả Bonnyrigg White Eagles vs Blacktown Spartans
Đối đầu Bonnyrigg White Eagles vs Blacktown Spartans
Phong độ Bonnyrigg White Eagles gần đây
Phong độ Blacktown Spartans gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 3
0.95U 3
0.851
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.89O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg White Eagles vs Blacktown Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 19
-
Bonnyrigg White Eagles vs Blacktown Spartans: Diễn biến chính
-
37'0-0
-
47'0-1
Aedon Kyra
-
80'0-2
Riley Chapple
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bonnyrigg White Eagles vs Blacktown Spartans: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg White EaglesBlacktown Spartans
-
4Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
2Việt vị4
-
-
92Pha tấn công72
-
-
55Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T H T T T |
2 | Northern Tigers | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 36 | B H H T B T |
3 | SD Raiders FC | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T T B B H B |
4 | University NSW | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 20 | 17 | 34 | T H T T B H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 31 | T T B H T B |
6 | Rydalmere Lions FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 30 | 10 | 30 | T B B T T T |
7 | Blacktown Spartans | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T T H B T |
8 | Inter Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 28 | H T T B H B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H B H H |
10 | Bankstown City Lions | 19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T T B B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 23 | B H T T B H |
12 | Hills Brumbies | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B B T T T |
13 | Dulwich Hill SC | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 21 | B B B B T T |
14 | Mounties Wanderers | 19 | 4 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 17 | T B H B T H |
15 | Macarthur Rams | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B H T T H B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 12 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW