Kết quả Hills Brumbies vs Newcastle Jets FC (Youth), 16h00 ngày 14/06
Kết quả Hills Brumbies vs Newcastle Jets FC (Youth)
Đối đầu Hills Brumbies vs Newcastle Jets FC (Youth)
Phong độ Hills Brumbies gần đây
Phong độ Newcastle Jets FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3
0.77U 3
0.861
3.10X
3.752
1.91Hiệp 1+0
0.85-0
0.93O 1.25
0.92U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hills Brumbies vs Newcastle Jets FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 19
-
Hills Brumbies vs Newcastle Jets FC (Youth): Diễn biến chính
-
38'Marcus Lal1-0
-
41'1-0
-
67'1-0
-
68'1-0
-
75'Hamilton A.2-0
-
90'2-0
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hills Brumbies vs Newcastle Jets FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Hills BrumbiesNewcastle Jets FC (Youth)
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
100Pha tấn công66
-
-
84Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | University NSW | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 29 | 21 | 47 | T B T T H T |
2 | SD Raiders FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B H H T T T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 63 | 41 | 22 | 45 | T T H T T H |
4 | Northern Tigers | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 29 | 18 | 45 | T B T T B B |
5 | Blacktown Spartans | 26 | 14 | 3 | 9 | 45 | 41 | 4 | 45 | T T T B T B |
6 | Rydalmere Lions FC | 26 | 12 | 6 | 8 | 55 | 40 | 15 | 42 | T T H T B H |
7 | Bulls Academy | 26 | 11 | 8 | 7 | 39 | 37 | 2 | 41 | B B H H H B |
8 | Inter Lions | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 34 | 3 | 38 | B B B H B T |
9 | Hills Brumbies | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 31 | 4 | 35 | T T H B T H |
10 | Bankstown City Lions | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 38 | -6 | 31 | T B H T B H |
11 | Canterbury Bankstown FC | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B H H T H |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 26 | 8 | 7 | 11 | 43 | 56 | -13 | 31 | T B B H B H |
13 | Dulwich Hill SC | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 48 | -16 | 31 | B T H T B T |
14 | Macarthur Rams | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 37 | -11 | 28 | T B T B T B |
15 | Mounties Wanderers | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 44 | -22 | 21 | B B B B T B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 25 | 3 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | 15 | B H H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW