Kết quả Bulls Academy vs Dulwich Hill SC, 16h00 ngày 21/04
Kết quả Bulls Academy vs Dulwich Hill SC
Đối đầu Bulls Academy vs Dulwich Hill SC
Phong độ Bulls Academy gần đây
Phong độ Dulwich Hill SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
0.98O 3
0.90U 3
0.901
1.44X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.91O 0.5
0.22U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulls Academy vs Dulwich Hill SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 11
-
Bulls Academy vs Dulwich Hill SC: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
17'Zane Helweh1-0
-
26'1-0
-
37'1-1
Daniel Fornito
-
68'1-1
-
80'Levi Sciuriaga2-1
-
90'2-2
Jack Mitsoulas
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bulls Academy vs Dulwich Hill SC: Số liệu thống kê
-
Bulls AcademyDulwich Hill SC
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
81Pha tấn công60
-
-
65Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 28 | T B T T B T |
2 | SD Raiders FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T B T B T |
3 | Bulls Academy | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T T B H T T |
4 | Newcastle Jets FC (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 21 | T H T H B B |
5 | Inter Lions | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | T H T T T H |
6 | University NSW | 12 | 5 | 5 | 2 | 25 | 11 | 14 | 20 | B T T H H H |
7 | Blacktown Spartans | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 20 | T B B B T T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 19 | T H H T H H |
9 | Rydalmere Lions FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 18 | T T B T T B |
10 | Bankstown City Lions | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 17 | B B T H T B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H H H T T |
12 | Dulwich Hill SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 23 | -11 | 15 | H H H T B B |
13 | Hills Brumbies | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | B B H H B H |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 25 | -8 | 12 | B B B B B H |
15 | Mounties Wanderers | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 22 | -14 | 9 | B H B B B B |
16 | Macarthur Rams | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B H H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW