Kết quả FC Melbourne Srbija vs Brunswick City, 15h30 ngày 24/05
Kết quả FC Melbourne Srbija vs Brunswick City
Đối đầu FC Melbourne Srbija vs Brunswick City
Phong độ FC Melbourne Srbija gần đây
Phong độ Brunswick City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.85O 3.5
0.96U 3.5
0.801
2.50X
3.602
2.25Hiệp 1+0
0.91-0
0.83O 1.5
1.01U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Melbourne Srbija vs Brunswick City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 15
-
FC Melbourne Srbija vs Brunswick City: Diễn biến chính
-
7'Ben Davine1-0
-
21'1-0
-
29'Marcus Dimanche2-0
-
34'2-0
-
35'Ben Davine3-0
-
45'3-0
-
79'3-0
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Melbourne Srbija vs Brunswick City: Số liệu thống kê
-
FC Melbourne SrbijaBrunswick City
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
75Pha tấn công94
-
-
55Tấn công nguy hiểm103
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 23 | 15 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 49 | B H T T H T |
2 | Caroline Springs George Cross | 23 | 16 | 0 | 7 | 63 | 34 | 29 | 48 | B T B T T T |
3 | Melbourne Heart (Youth) | 23 | 13 | 7 | 3 | 56 | 27 | 29 | 46 | T H B T T B |
4 | Western United FC NPL | 23 | 11 | 7 | 5 | 57 | 41 | 16 | 40 | T B T T H H |
5 | North Sunshine Eagles | 23 | 11 | 3 | 9 | 46 | 35 | 11 | 36 | B T T T B T |
6 | Brunswick City | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 38 | -2 | 35 | T T H B T B |
7 | FC Bulleen Lions | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 33 | 1 | 33 | B T B B T B |
8 | Northcote City | 23 | 9 | 4 | 10 | 43 | 39 | 4 | 31 | B B B B B T |
9 | FC Melbourne Srbija | 23 | 8 | 7 | 8 | 39 | 35 | 4 | 31 | T T H T T H |
10 | Langwarrin | 23 | 9 | 2 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T H T T B T |
11 | Manningham United Blues | 23 | 5 | 8 | 10 | 34 | 59 | -25 | 23 | B B B B B B |
12 | Eastern Lions SC | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 52 | -21 | 18 | T B B B H B |
13 | Kingston City | 23 | 4 | 5 | 14 | 37 | 61 | -24 | 17 | H B H T H B |
14 | Moreland City | 23 | 5 | 2 | 16 | 33 | 64 | -31 | 17 | B B T B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW