Kết quả Manningham United Blues vs Bentleigh greens, 12h15 ngày 02/08
Kết quả Manningham United Blues vs Bentleigh greens
Đối đầu Manningham United Blues vs Bentleigh greens
Phong độ Manningham United Blues gần đây
Phong độ Bentleigh greens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202512:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.90O 3.25
0.83U 3.25
0.771
5.50X
4.602
1.40Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
0.89O 1.5
0.98U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manningham United Blues vs Bentleigh greens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 24
-
Manningham United Blues vs Bentleigh greens: Diễn biến chính
-
71'0-1
-
76'0-2
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manningham United Blues vs Bentleigh greens: Số liệu thống kê
-
Manningham United BluesBentleigh greens
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
26Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
1Việt vị4
-
-
75Pha tấn công84
-
-
81Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 18 | 22 | 52 | H T T H T T |
2 | Caroline Springs George Cross | 24 | 17 | 0 | 7 | 67 | 35 | 32 | 51 | T B T T T T |
3 | Melbourne Heart (Youth) | 23 | 13 | 7 | 3 | 56 | 27 | 29 | 46 | T H B T T B |
4 | Western United FC NPL | 24 | 12 | 7 | 5 | 59 | 41 | 18 | 43 | B T T H H T |
5 | North Sunshine Eagles | 24 | 11 | 3 | 10 | 46 | 37 | 9 | 36 | T T T B T B |
6 | Brunswick City | 24 | 10 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | T H B T B H |
7 | FC Melbourne Srbija | 24 | 9 | 7 | 8 | 42 | 36 | 6 | 34 | T H T T H T |
8 | FC Bulleen Lions | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 33 | 1 | 33 | B T B B T B |
9 | Northcote City | 24 | 9 | 5 | 10 | 43 | 39 | 4 | 32 | B B B B T H |
10 | Langwarrin | 24 | 9 | 2 | 13 | 35 | 48 | -13 | 29 | H T T B T B |
11 | Manningham United Blues | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 61 | -27 | 23 | B B B B B B |
12 | Eastern Lions SC | 24 | 5 | 3 | 16 | 32 | 56 | -24 | 18 | B B B H B B |
13 | Kingston City | 23 | 4 | 5 | 14 | 37 | 61 | -24 | 17 | H B H T H B |
14 | Moreland City | 23 | 5 | 2 | 16 | 33 | 64 | -31 | 17 | B B T B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW