Kết quả Grange Thistle SC vs Robina City Blue, 16h00 ngày 24/05
Kết quả Grange Thistle SC vs Robina City Blue
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
Phong độ Robina City Blue gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.89-2.25
0.91O 4.75
0.80U 4.75
1.001
8.50X
6.502
1.18Hiệp 1+1
0.91-1
0.89O 2
0.78U 2
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grange Thistle SC vs Robina City Blue
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Australia Queensland Premier League 2 2025 » vòng 11
-
Grange Thistle SC vs Robina City Blue: Diễn biến chính
-
14'0-1
-
16'0-1
-
39'0-1
-
45'0-1
-
49'1-1
-
57'1-1
-
63'2-1
-
66'2-1
-
82'2-2
-
84'2-2
-
90'2-2
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Grange Thistle SC vs Robina City Blue: Số liệu thống kê
-
Grange Thistle SCRobina City Blue
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút23
-
-
11Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
64Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 13 | 10 | 1 | 2 | 41 | 19 | 22 | 31 | T T T T T B |
2 | Robina City Blue | 9 | 8 | 1 | 0 | 40 | 10 | 30 | 25 | T T H T T T |
3 | North Star | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 19 | 9 | 23 | B T T T B H |
4 | Souths United | 12 | 6 | 2 | 4 | 32 | 28 | 4 | 20 | B B B T T T |
5 | Samford Ranges | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 31 | -8 | 17 | T T T B B H |
6 | Pine Hills | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B T B B H |
7 | Taringa Rovers | 11 | 5 | 1 | 5 | 29 | 35 | -6 | 16 | T T B T T T |
8 | Brisbane Knights | 12 | 3 | 4 | 5 | 37 | 47 | -10 | 13 | B T T B T B |
9 | Grange Thistle SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 23 | 22 | 1 | 12 | T B B H B H |
10 | Mitchelton FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 22 | 30 | -8 | 10 | B T B B T B |
11 | North Lakes United | 12 | 3 | 0 | 9 | 18 | 35 | -17 | 9 | B B T B B T |
12 | Maroochydore Swans FC | 10 | 1 | 0 | 9 | 16 | 29 | -13 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW