Kết quả Rydalmere Lions FC vs SD Raiders FC, 14h10 ngày 14/06
Kết quả Rydalmere Lions FC vs SD Raiders FC
Đối đầu Rydalmere Lions FC vs SD Raiders FC
Phong độ Rydalmere Lions FC gần đây
Phong độ SD Raiders FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202514:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.92O 3
0.98U 3
0.821
2.90X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.03O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rydalmere Lions FC vs SD Raiders FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 19
-
Rydalmere Lions FC vs SD Raiders FC: Diễn biến chính
-
43'Robert Eremugo1-0
-
53'1-0Sebastian Malfara
-
59'Adil Toska2-0
-
70'Shalome J.2-0
-
90'2-1
Jairo Fernandez
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Rydalmere Lions FC vs SD Raiders FC: Số liệu thống kê
-
Rydalmere Lions FCSD Raiders FC
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
2Việt vị1
-
-
51Pha tấn công76
-
-
32Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T H T T T |
2 | Northern Tigers | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 36 | B H H T B T |
3 | SD Raiders FC | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T T B B H B |
4 | University NSW | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 20 | 17 | 34 | T H T T B H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 31 | T T B H T B |
6 | Rydalmere Lions FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 30 | 10 | 30 | T B B T T T |
7 | Blacktown Spartans | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T T H B T |
8 | Inter Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 28 | H T T B H B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H B H H |
10 | Bankstown City Lions | 19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T T B B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 23 | B H T T B H |
12 | Hills Brumbies | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B B T T T |
13 | Dulwich Hill SC | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 21 | B B B B T T |
14 | Mounties Wanderers | 19 | 4 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 17 | T B H B T H |
15 | Macarthur Rams | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B H T T H B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 12 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW