Kết quả Melbourne Victory U23 vs Port Melbourne U23, 15h15 ngày 23/06
Kết quả Melbourne Victory U23 vs Port Melbourne U23
Đối đầu Melbourne Victory U23 vs Port Melbourne U23
Phong độ Melbourne Victory U23 gần đây
Phong độ Port Melbourne U23 gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.93+3.25
0.77O 4.25
0.75U 4.25
0.951
1.18X
7.002
10.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.80O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory U23 vs Port Melbourne U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 19
-
Melbourne Victory U23 vs Port Melbourne U23: Diễn biến chính
-
22'1-0
-
24'2-0
-
56'3-0
-
60'3-1
-
83'4-1
-
87'4-2
-
90'4-3
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Melbourne Victory U23 vs Port Melbourne U23: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory U23Port Melbourne U23
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Việt vị5
-
-
56Pha tấn công47
-
-
58Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory U23 | 23 | 17 | 2 | 4 | 82 | 32 | 50 | 53 | T T T H T T |
2 | Dandenong City U23 | 23 | 17 | 2 | 4 | 67 | 28 | 39 | 53 | T T B T T T |
3 | Avondale U23 | 23 | 14 | 2 | 7 | 51 | 33 | 18 | 44 | T T B T B B |
4 | Preston Lions U23 | 23 | 13 | 1 | 9 | 54 | 41 | 13 | 40 | B B B T T B |
5 | Altona Magic U23 | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 38 | -5 | 35 | B B H B T T |
6 | South Melbourne U23 | 23 | 10 | 3 | 10 | 41 | 37 | 4 | 33 | T T T B B B |
7 | Green Gully U23 | 23 | 8 | 5 | 10 | 49 | 53 | -4 | 29 | T H H H B H |
8 | St Albans Saints U23 | 23 | 7 | 7 | 9 | 47 | 51 | -4 | 28 | B T B B B H |
9 | Heidelberg United U23 | 23 | 9 | 1 | 13 | 37 | 52 | -15 | 28 | T B T T T T |
10 | Dandenong Thunder U23 | 23 | 8 | 4 | 11 | 36 | 56 | -20 | 28 | B B T T T T |
11 | Hume City U23 | 23 | 8 | 2 | 13 | 38 | 46 | -8 | 26 | T B B H T T |
12 | Oakleigh Cannons U23 | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 58 | -18 | 26 | B T B T B B |
13 | Port Melbourne U23 | 23 | 8 | 2 | 13 | 18 | 41 | -23 | 26 | T B T B B B |
14 | Melbourne Knights U23 | 23 | 4 | 2 | 17 | 30 | 57 | -27 | 14 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW