Kết quả Grange Thistle SC vs Maroochydore Swans FC, 17h30 ngày 30/07
Kết quả Grange Thistle SC vs Maroochydore Swans FC
Đối đầu Grange Thistle SC vs Maroochydore Swans FC
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
Phong độ Maroochydore Swans FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.78+1.5
1.06O 4.25
0.81U 4.25
0.791
1.67X
4.502
3.25Hiệp 1-0.75
1.23+0.75
0.61O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grange Thistle SC vs Maroochydore Swans FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Australia Queensland Premier League 2 2025 » vòng 6
-
Grange Thistle SC vs Maroochydore Swans FC: Diễn biến chính
-
15'0-1
-
40'0-2
-
44'0-2
-
75'0-2
- BXH Australia Queensland Premier League 2
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Grange Thistle SC vs Maroochydore Swans FC: Số liệu thống kê
-
Grange Thistle SCMaroochydore Swans FC
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
5Sút Phạt4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
85Pha tấn công53
-
-
94Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City Blue | 18 | 17 | 1 | 0 | 78 | 14 | 64 | 52 | T T T T T T |
2 | North Star | 19 | 13 | 2 | 4 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B B T T T |
3 | Moreton City II | 19 | 13 | 1 | 5 | 51 | 32 | 19 | 40 | B T T B B T |
4 | Grange Thistle SC | 19 | 8 | 4 | 7 | 45 | 37 | 8 | 28 | T H B T T B |
5 | Taringa Rovers | 19 | 8 | 1 | 10 | 47 | 56 | -9 | 25 | B T T T B B |
6 | Brisbane Knights | 17 | 6 | 4 | 7 | 51 | 64 | -13 | 22 | B T B T T B |
7 | Souths United | 19 | 6 | 3 | 10 | 37 | 53 | -16 | 21 | H B B B B B |
8 | Mitchelton FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B T H B T T |
9 | Pine Hills | 19 | 6 | 2 | 11 | 28 | 40 | -12 | 20 | B B T B B B |
10 | Samford Ranges | 18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 47 | -16 | 20 | T B B B B B |
11 | Maroochydore Swans FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 18 | H H T T B T |
12 | North Lakes United | 18 | 4 | 1 | 13 | 24 | 50 | -26 | 13 | B B T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW