Kết quả South Melbourne Nữ vs Preston Lions Nữ, 11h00 ngày 03/08
Kết quả South Melbourne Nữ vs Preston Lions Nữ
Đối đầu South Melbourne Nữ vs Preston Lions Nữ
Phong độ South Melbourne Nữ gần đây
Phong độ Preston Lions Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.85O 3
0.81U 3
0.911
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu South Melbourne Nữ vs Preston Lions Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 19
-
South Melbourne Nữ vs Preston Lions Nữ: Diễn biến chính
-
58'0-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
South Melbourne Nữ vs Preston Lions Nữ: Số liệu thống kê
-
South Melbourne NữPreston Lions Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
7Sút Phạt5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
64Pha tấn công49
-
-
77Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 47 | 25 | 22 | 47 | T T T T B T |
2 | FC Bulleen Lions (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 42 | 25 | 17 | 38 | T T B T T T |
3 | Essendon Royals (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 45 | 33 | 12 | 35 | B T T T T T |
4 | Alamein (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 23 | 7 | 32 | B B B B T T |
5 | Box Hill (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H T T T T T |
6 | South Melbourne (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 30 | T B B B B T |
7 | Boroondara Eagles (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | B H T B B B |
8 | Spring Hills FC (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | B T H T T B |
9 | Preston Lions (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 19 | B B B T H B |
10 | Emerging Athlete Program (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 53 | -28 | 13 | B H B T H B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 19 | 4 | 0 | 15 | 18 | 48 | -30 | 12 | T B T B B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 21 | 37 | -16 | 8 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW