Phong độ South Melbourne Nữ gần đây, KQ South Melbourne Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ South Melbourne Nữ gần đây

  • 15/06/2025
    South Melbourne Nữ
    Bentleigh Greens (W)
    1 - 0
    W
  • 01/06/2025
    South Melbourne Nữ
    Boroondara Eagles Nữ
    1 - 0
    D
  • 24/05/2025
    Essendon Royals Nữ
    South Melbourne Nữ
    1 - 0
    L
  • 18/05/2025
    South Melbourne Nữ
    FC Bulleen Lions Nữ
    1 - 1
    D
  • 09/05/2025
    Preston Lions Nữ
    South Melbourne Nữ
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    South Melbourne Nữ
    Spring Hills FC Nữ
    1 - 0
    D
  • 25/04/2025
    Box Hill Nữ
    South Melbourne Nữ
    1 - 3
    W
  • 13/04/2025
    South Melbourne Nữ
    Brunswick Juventus Nữ
    2 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Heidelberg United Nữ
    South Melbourne Nữ
    0 - 3
    W
  • 04/06/2025
    Avondale FC Nữ
    South Melbourne Nữ
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ South Melbourne Nữ gần đây, KQ South Melbourne Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

Thống kê phong độ South Melbourne Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Nữ Victorian Australia 1 1 0 0
- Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 9 4 4 1

Phong độ South Melbourne Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả South Melbourne Nữ mới nhất ở giải Nữ Victorian Australia

  • 04/06/2025
    Avondale FC Nữ
    South Melbourne Nữ
    0 - 0
    W
  • - Kết quả South Melbourne Nữ mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ

  • 15/06/2025
    South Melbourne Nữ
    Bentleigh Greens (W)
    1 - 0
    W
  • 01/06/2025
    South Melbourne Nữ
    Boroondara Eagles Nữ
    1 - 0
    D
  • 24/05/2025
    Essendon Royals Nữ
    South Melbourne Nữ
    1 - 0
    L
  • 18/05/2025
    South Melbourne Nữ
    FC Bulleen Lions Nữ
    1 - 1
    D
  • 09/05/2025
    Preston Lions Nữ
    South Melbourne Nữ
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    South Melbourne Nữ
    Spring Hills FC Nữ
    1 - 0
    D
  • 25/04/2025
    Box Hill Nữ
    South Melbourne Nữ
    1 - 3
    W
  • 13/04/2025
    South Melbourne Nữ
    Brunswick Juventus Nữ
    2 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Heidelberg United Nữ
    South Melbourne Nữ
    0 - 3
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập South Melbourne Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
South Melbourne Nữ (sân nhà) 9 5 0 0
South Melbourne Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận South Melbourne Nữ thắng
Bại: là số trận South Melbourne Nữ thua

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Heidelberg United (W) 12 9 2 1 31 18 13 29 T H T T T T
2 South Melbourne (W) 12 6 5 1 29 14 15 23 H H H B H T
3 Alamein (W) 12 7 2 3 22 12 10 23 T B T B H T
4 Boroondara Eagles (W) 12 7 1 4 18 16 2 22 T T T T H B
5 FC Bulleen Lions (W) 12 6 2 4 19 12 7 20 T T H B T H
6 Essendon Royals (W) 12 6 1 5 24 20 4 19 B T T T B T
7 Preston Lions (W) 12 4 3 5 23 22 1 15 H H B T B B
8 Box Hill (W) 12 4 3 5 21 21 0 15 B T B B T H
9 Spring Hills FC (W) 12 3 5 4 15 16 -1 14 H H B T H T
10 Bentleigh Greens (W) 12 2 2 8 14 21 -7 8 B B B T B B
11 Emerging Athlete Program (W) 12 2 2 8 16 40 -24 8 H B B B T B
12 Brunswick Juventus (W) 12 2 0 10 10 30 -20 6 B B T B B B

Cập nhật: