Kết quả Perth Glory Nữ vs Melbourne City Nữ, 18h00 ngày 18/04
Kết quả Perth Glory Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Perth Glory Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.02-1.25
0.80O 3
0.83U 3
0.971
7.50X
4.602
1.36Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 23
-
Perth Glory Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Otto T. (Assist:Apostolakis A.)
-
6'0-2
Henry B. (Assist:Bosch L.)
-
12'Susan Phonsongkham1-2
-
12'1-2Rebekah Stott
-
26'1-3
Otto T. (Assist:Apostolakis A.)
-
40'1-4
Holly McNamara (Assist:Leticia McKenna)
-
57'Zogg O.1-4
-
67'Thomas-Chinnama N.1-4
-
68'1-5
Leticia McKenna
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Perth Glory NữMelbourne City Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút0
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
290Số đường chuyền464
-
-
69%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua6
-
-
24Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
18Thử thách9
-
-
18Long pass22
-
-
79Pha tấn công95
-
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 53 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 | 45 | T B T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | B H T T B T |
5 | Canberra United (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T T |
6 | Western United (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 46 | -7 | 33 | B B T T B H |
7 | Brisbane Roar (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 | 26 | B B B B H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 30 | -5 | 24 | T B B B B H |
9 | Sydney FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T T T T B |
10 | Perth Glory (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 22 | T H T B B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 53 | -24 | 20 | T T B B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 23 | 4 | 4 | 15 | 28 | 46 | -18 | 16 | B B B B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW