Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ipswich City vs SWQ Thunder, 13h45 ngày 20/7
Kết quả Ipswich City vs SWQ Thunder
Đối đầu Ipswich City vs SWQ Thunder
Phong độ Ipswich City gần đây
Phong độ SWQ Thunder gần đây
Hạng nhất QLD 2025: Ipswich City vs SWQ Thunder
-
Giải đấu: Hạng nhất QLDMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 13:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ipswich City vs SWQ Thunder trước đây
-
13/04/2025SWQ Thunder2 - 1Ipswich City1 - 1L
-
01/06/2024Ipswich City2 - 1SWQ Thunder1 - 0W
-
02/03/2024SWQ Thunder4 - 0Ipswich City1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ipswich City vs SWQ Thunder
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich City vs SWQ Thunder: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich City vs SWQ Thunder: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất QLD | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich City vs SWQ Thunder: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ipswich City (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ipswich City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ipswich City thắng
Bại: là số trận Ipswich City thua
Thắng: là số trận Ipswich City thắng
Bại: là số trận Ipswich City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất QLD mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ipswich City và SWQ Thunder trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất QLD mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất QLD 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Strikers | 17 | 12 | 1 | 4 | 47 | 24 | 23 | 37 | T B T H T B |
2 | Rochedale Rovers | 15 | 10 | 3 | 2 | 44 | 14 | 30 | 33 | T T H T T H |
3 | Broadbeach United | 17 | 9 | 5 | 3 | 43 | 25 | 18 | 32 | H H B H T T |
4 | Caboolture FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 30 | H H T T T B |
5 | Magic United TFA | 16 | 9 | 1 | 6 | 46 | 25 | 21 | 28 | B T T T T B |
6 | Redlands United FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 38 | -11 | 25 | H H B B B H |
7 | Logan Lightning | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 31 | 3 | 24 | T T B T B H |
8 | Holland Park Hawks FC | 17 | 6 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 21 | H H B T H T |
9 | Ipswich City | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B T T H H |
10 | SWQ Thunder | 16 | 4 | 1 | 11 | 18 | 46 | -28 | 13 | B B T B B H |
11 | Southside Eagles | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 58 | -42 | 11 | B B T B H B |
12 | Capalaba Bulldogs | 17 | 2 | 2 | 13 | 23 | 49 | -26 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW