Đối đầu GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ, 16h45 ngày 19/4
Kết quả GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Đối đầu GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ trước đây
-
28/09/2024APLG Gdansk (W)0 - 2GKS Katowice (W)0 - 2W
-
11/05/2024APLG Gdansk (W)1 - 5GKS Katowice (W)0 - 2W
-
04/11/2023GKS Katowice (W)5 - 1APLG Gdansk (W)3 - 0W
-
25/03/2023APLG Gdansk (W)0 - 2GKS Katowice (W)0 - 1W
-
18/09/2022GKS Katowice (W)1 - 0APLG Gdansk (W)1 - 0W
-
19/03/2022APLG Gdansk (W)1 - 4GKS Katowice (W)0 - 2W
-
28/08/2021GKS Katowice (W)2 - 0APLG Gdansk (W)0 - 0W
-
29/05/2021APLG Gdansk (W)0 - 0GKS Katowice (W)0 - 0D
-
08/11/2020GKS Katowice (W)6 - 3APLG Gdansk (W)2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Katowice Nữ vs APLG Gdansk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
GKS Katowice Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Katowice Nữ và APLG Gdansk Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | 48 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 32 | T T T T T B |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | T H B H B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 52 | -37 | 9 | B H B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: