Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wisla Plock vs Arka Gdynia, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Wisla Plock vs Arka Gdynia
Đối đầu Wisla Plock vs Arka Gdynia
Phong độ Wisla Plock gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Arka Gdynia
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Arka Gdynia trước đây
-
03/11/2024Arka Gdynia2 - 0Wisla Plock0 - 0L
-
21/04/2024Arka Gdynia2 - 0Wisla Plock1 - 0L
-
08/10/2023Wisla Plock0 - 3Arka Gdynia0 - 0L
-
28/06/2022Arka Gdynia0 - 2Wisla Plock0 - 1W
-
07/09/2018Arka Gdynia0 - 0Wisla Plock0 - 0D
-
20/06/2020Wisla Plock0 - 0Arka Gdynia0 - 0D
-
07/03/2020Arka Gdynia1 - 2Wisla Plock0 - 1W
-
04/10/2019Wisla Plock4 - 1Arka Gdynia2 - 0W
-
03/05/2019Wisla Plock1 - 1Arka Gdynia0 - 0D
-
22/12/2018Arka Gdynia3 - 3Wisla Plock0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Arka Gdynia
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Arka Gdynia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Arka Gdynia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Arka Gdynia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Wisla Plock (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Arka Gdynia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | H H B T T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: