Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow, 00h00 ngày 20/5
Kết quả Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow
Đối đầu Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow trước đây
-
08/11/2024Ruch Chorzow5 - 0Chrobry Glogow4 - 0L
-
11/02/2023Ruch Chorzow1 - 0Chrobry Glogow0 - 0L
-
24/07/2022Chrobry Glogow0 - 2Ruch Chorzow0 - 0L
-
26/11/2017Chrobry Glogow1 - 0Ruch Chorzow0 - 0W
-
05/08/2017Ruch Chorzow0 - 1Chrobry Glogow0 - 0W
-
09/08/2017Ruch Chorzow1 - 3Chrobry Glogow1 - 1W
-
23/08/2006Chrobry Glogow0 - 5Ruch Chorzow0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Ruch Chorzow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrobry Glogow (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chrobry Glogow (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chrobry Glogow và Ruch Chorzow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: