Đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow, 19h30 ngày 27/4
Kết quả Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow
Đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow trước đây
-
22/10/2024Stal Rzeszow0 - 2Ruch Chorzow0 - 2W
-
26/02/2023Ruch Chorzow2 - 0Stal Rzeszow1 - 0W
-
08/08/2022Stal Rzeszow2 - 3Ruch Chorzow1 - 2W
-
08/07/2023Ruch Chorzow1 - 1Stal Rzeszow0 - 1D
-
06/07/2019Ruch Chorzow0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
17/04/2022Stal Rzeszow1 - 2Ruch Chorzow0 - 0W
-
03/10/2021Ruch Chorzow0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và Stal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | T T T T T H |
5 | Miedz Legnica | 29 | 15 | 7 | 7 | 51 | 34 | 17 | 52 | T B B T H T |
6 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
7 | GKS Tychy | 29 | 12 | 11 | 6 | 39 | 28 | 11 | 47 | B T T T T T |
8 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
9 | Ruch Chorzow | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 40 | 1 | 40 | H B B B B T |
10 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 35 | B B B B H B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
14 | Odra Opole | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 54 | -28 | 26 | T B B B B T |
15 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
16 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: