Đối đầu Wisla Krakow vs Wisla Plock, 01h30 ngày 03/5
Kết quả Wisla Krakow vs Wisla Plock
Đối đầu Wisla Krakow vs Wisla Plock
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ Wisla Plock gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow vs Wisla Plock
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Wisla Plock trước đây
-
27/10/2024Wisla Plock1 - 3Wisla Krakow0 - 1W
-
13/04/2024Wisla Plock1 - 1Wisla Krakow0 - 0D
-
01/10/2023Wisla Krakow0 - 0Wisla Plock0 - 0D
-
14/01/2023Wisla Plock1 - 5Wisla Krakow1 - 0W
-
26/04/2022Wisla Krakow3 - 4Wisla Plock1 - 3L
-
31/10/2021Wisla Plock2 - 0Wisla Krakow1 - 0L
-
28/02/2021Wisla Plock1 - 3Wisla Krakow0 - 0W
-
19/09/2020Wisla Krakow0 - 3Wisla Plock0 - 2L
-
24/06/2020Wisla Krakow1 - 0Wisla Plock1 - 0W
-
29/02/2020Wisla Krakow2 - 2Wisla Plock1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow vs Wisla Plock
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Wisla Plock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Wisla Plock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow vs Wisla Plock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Wisla Krakow (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
Thắng: là số trận Wisla Krakow thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow và Wisla Plock trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 30 | 15 | 9 | 6 | 50 | 34 | 16 | 54 | B T T T H B |
4 | Wisla Krakow | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | T T T T T H |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 52 | T T T T H H |
7 | GKS Tychy | 30 | 12 | 12 | 6 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T T T T H |
8 | Gornik Leczna | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 31 | 11 | 47 | T T H T T H |
9 | Ruch Chorzow | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 40 | 4 | 43 | B B B B T T |
10 | Znicz Pruszkow | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H B T B B T |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
17 | Pogon Siedlce | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 50 | -21 | 20 | T H B T B H |
18 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: