Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela, BXH VĐQG Venezuela 2025
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 26 | T T H T H T |
2 | Carabobo FC | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T H H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | H T H T T B |
4 | Deportivo Tachira | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | H T H B T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H H H T B T |
6 | Academia Anzoategui | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | H H H B T T |
7 | Portuguesa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | H B H T T B |
8 | Metropolitanos FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H H T B B T |
9 | Caracas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H B B B T |
10 | Monagas SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T H H T T B |
11 | Deportivo Rayo Zuliano | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B T B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B B T B |
13 | Zamora Barinas | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B B T B B |
14 | Yaracuyanos | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | B H H B B T |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Venezuela mùa giải 2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Venezuela mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Venezuela mùa giải 2025
Top kiến tạo VĐQG Venezuela mùa giải 2025
Top thẻ phạt VĐQG Venezuela mùa giải 2025
BXH Venezuela Cup mùa giải 2024
Cập nhật: