Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Đối đầu Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Phong độ Belshina (W) gần đây
Phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ trước đây
-
29/03/2025Lokomotiv Vitebsk (W)8 - 0Belshina (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belshina (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belshina (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belshina (W) thắng
Bại: là số trận Belshina (W) thua
Thắng: là số trận Belshina (W) thắng
Bại: là số trận Belshina (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belshina (W) và Lokomotiv Vitebsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 57 | 3 | 54 | 34 | H T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 66 | 8 | 58 | 28 | T T B T T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 9 | 23 | 28 | H T T H T T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 24 | T T B H B T |
5 | Dinamo Brest (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B T T H H B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 29 | 16 | 13 | 16 | T B T B H T |
7 | ABFF U19 (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 14 | T B T B B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B H T T B |
9 | Belshina (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 49 | -40 | 7 | B B B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 43 | -38 | 6 | B T B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 8 | 64 | -56 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: