Đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest, 00h55 ngày 27/4
Kết quả Neman Grodno vs Dinamo Brest
Đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
VĐQG Belarus 2025: Neman Grodno vs Dinamo Brest
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 00:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest trước đây
-
15/02/2025Dinamo Brest1 - 1Neman Grodno1 - 1D
-
19/07/2024Dinamo Brest1 - 2Neman Grodno0 - 0W
-
11/02/2024Dinamo Brest0 - 1Neman Grodno0 - 0W
-
14/02/2023Dinamo Brest1 - 3Neman Grodno1 - 2W
-
30/01/2023Neman Grodno3 - 1Dinamo Brest3 - 0W
-
26/10/2024Dinamo Brest2 - 2Neman Grodno1 - 0D
-
02/06/2024Neman Grodno2 - 0Dinamo Brest2 - 0W
-
23/09/2023Neman Grodno3 - 1Dinamo Brest0 - 1W
-
06/05/2023Dinamo Brest1 - 3Neman Grodno1 - 3W
-
22/08/2022Dinamo Brest0 - 0Neman Grodno0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
VĐQG Belarus | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 7 | 4 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và Dinamo Brest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T H T T T |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
4 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
5 | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
6 | FK Isloch Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 9 | H T H H T |
7 | FK Vitebsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B B T H T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
9 | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 | T H B T |
10 | Dinamo Brest | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B T H |
11 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B H B |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | H H H B B H |
14 | Naftan Novopolock | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T H B B B |
15 | Smorgon FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: