Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ, 22h00 ngày 06/7
Kết quả Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ trước đây
-
18/04/2025Lokomotiv Vitebsk (W)1 - 1Dnepr Mogilev (W)0 - 0D
-
14/09/2024Lokomotiv Vitebsk (W)1 - 1Dnepr Mogilev (W)0 - 1D
-
08/06/2024Dnepr Mogilev (W)1 - 0Lokomotiv Vitebsk (W)1 - 0W
-
15/03/2024Lokomotiv Vitebsk (W)0 - 1Dnepr Mogilev (W)0 - 0W
-
26/08/2023Dnepr Mogilev (W)0 - 2Lokomotiv Vitebsk (W)0 - 0L
-
08/07/2023Lokomotiv Vitebsk (W)1 - 0Dnepr Mogilev (W)1 - 0L
-
27/04/2023Dnepr Mogilev (W)2 - 0Lokomotiv Vitebsk (W)1 - 0W
-
17/09/2022Lokomotiv Vitebsk (W)1 - 6Dnepr Mogilev (W)0 - 3W
-
25/02/2023Dnepr Mogilev (W)5 - 1Lokomotiv Vitebsk (W)3 - 0W
-
04/02/2023Lokomotiv Vitebsk (W)0 - 1Dnepr Mogilev (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Lokomotiv Vitebsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev Nữ và Lokomotiv Vitebsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 64 | 3 | 61 | 40 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 79 | 11 | 68 | 34 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | B H B T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 33 | 10 | 23 | 29 | T T H T T H |
5 | Dinamo Brest (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 22 | H H B H T B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 20 | T B H T T H |
7 | ABFF U19 (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 24 | -9 | 16 | T B B B H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 44 | -30 | 11 | B H T T B B |
9 | Belshina (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 55 | -40 | 11 | T B B B H T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 5 | 53 | -48 | 6 | B B B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 79 | -71 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: