Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 21h00 ngày 12/7
Kết quả FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ trước đây
-
23/04/2025Dyussh Polesgu (W)2 - 1FC Gomel (W)1 - 0L
-
24/11/2024Dyussh Polesgu (W)1 - 4FC Gomel (W)1 - 1W
-
23/06/2024FC Gomel (W)2 - 1Dyussh Polesgu (W)1 - 0W
-
30/03/2024Dyussh Polesgu (W)3 - 1FC Gomel (W)2 - 1L
-
14/10/2023FC Gomel (W)0 - 1Dyussh Polesgu (W)0 - 1L
-
12/08/2023FC Gomel (W)1 - 1Dyussh Polesgu (W)1 - 1D
-
28/05/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 0FC Gomel (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FC Gomel Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel Nữ và Dyussh Polesgu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 69 | 3 | 66 | 43 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 79 | 11 | 68 | 34 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | H B T T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 14 | 8 | 5 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 22 | H B H T B B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 20 | T B H T T H |
7 | ABFF U19 (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B B H H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 44 | -28 | 14 | H T T B B T |
9 | Belshina (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 60 | -45 | 11 | B B B H T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 54 | -48 | 7 | B B B B B H |
11 | FC Gomel (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 79 | -71 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: