Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Osipovichy vs FC Belshina Babruisk, 20h00 ngày 20/7
Kết quả Osipovichy vs FC Belshina Babruisk
Đối đầu Osipovichy vs FC Belshina Babruisk
Phong độ Osipovichy gần đây
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Osipovichy vs FC Belshina Babruisk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Belshina Babruisk trước đây
-
08/02/2023FC Belshina Babruisk0 - 3Osipovichy0 - 0W
-
05/08/2017Osipovichy2 - 2FC Belshina Babruisk0 - 0D
-
08/04/2017FC Belshina Babruisk3 - 0Osipovichy2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Osipovichy vs FC Belshina Babruisk
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Belshina Babruisk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Belshina Babruisk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs FC Belshina Babruisk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osipovichy (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Osipovichy (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osipovichy và FC Belshina Babruisk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 34 | B T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 21 | 14 | 34 | T T B T T T |
3 | BATE-2 Borisov | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 30 | T H T T T T |
4 | FC Baranovichi | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | T T T T H B |
5 | Lokomotiv Gomel | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T H |
6 | FK Lida | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 19 | 7 | 26 | B H B T T T |
7 | Volna Pinsk | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
8 | FC Belshina Babruisk | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H T B B B |
9 | FK Bumprom | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B T T H |
10 | Ostrowitz | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B H H B |
11 | Dinamo-2 Minsk | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B B H B B |
12 | ABFF(U19) | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 21 | -4 | 18 | B H B B H H |
13 | Uni X-Labs Minsk | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 17 | T T H B B T |
14 | FK Orsha | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 41 | -14 | 17 | B T T B B B |
15 | FK Minsk B | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T H T T T |
16 | FC Gomel B | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | B B B T H B |
17 | Kommunalnik Slonim | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 9 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: