Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno, 20h30 ngày 04/7
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno trước đây
-
18/06/2024FC Molodechno0 - 2FC Torpedo Zhodino0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Torpedo Zhodino và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 14 | 11 | 3 | 0 | 24 | 6 | 18 | 36 | T T T T H T |
2 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 29 | T T T B B T |
3 | Slavia Mozyr | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | B B T T T T |
5 | Neman Grodno | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 10 | 11 | 25 | T B T T T H |
6 | FK Isloch Minsk | 14 | 6 | 6 | 2 | 28 | 14 | 14 | 24 | H T T B T B |
7 | Dinamo Brest | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | FK Vitebsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 18 | H B B T B H |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 18 | H B T T T T |
10 | FC Gomel | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 18 | T B T B T B |
11 | FC Minsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 29 | -9 | 18 | B B T B B H |
12 | BATE Borisov | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | B H B B H H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 3 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 11 | H T B B T B |
14 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 27 | -19 | 5 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 14 | 1 | 1 | 12 | 7 | 31 | -24 | 4 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: