Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Osipovichy vs Lokomotiv Gomel, 17h00 ngày 28/6
Kết quả Osipovichy vs Lokomotiv Gomel
Đối đầu Osipovichy vs Lokomotiv Gomel
Phong độ Osipovichy gần đây
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Osipovichy vs Lokomotiv Gomel
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osipovichy vs Lokomotiv Gomel trước đây
-
20/08/2023Osipovichy0 - 2Lokomotiv Gomel0 - 1L
-
14/04/2023Lokomotiv Gomel2 - 0Osipovichy1 - 0L
-
12/11/2022Osipovichy0 - 2Lokomotiv Gomel0 - 2L
-
24/07/2022Lokomotiv Gomel2 - 2Osipovichy2 - 0D
-
02/09/2017Lokomotiv Gomel3 - 0Osipovichy1 - 0L
-
06/05/2017Osipovichy1 - 2Lokomotiv Gomel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Osipovichy vs Lokomotiv Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs Lokomotiv Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs Lokomotiv Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osipovichy vs Lokomotiv Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osipovichy (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Osipovichy (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osipovichy và Lokomotiv Gomel trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T B T T |
2 | FC Baranovichi | 13 | 8 | 3 | 2 | 31 | 13 | 18 | 27 | T T T T T T |
3 | Niva Dolbizno | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T T T T T B |
4 | BATE-2 Borisov | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 18 | 15 | 24 | B B T H T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 24 | B T T H T B |
6 | Lokomotiv Gomel | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H B T B T |
7 | FK Lida | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 20 | T T B H B T |
8 | FK Bumprom | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | B B T T B T |
9 | Volna Pinsk | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B T B T B |
10 | Ostrowitz | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 19 | B T B T B H |
11 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | B H T H B B |
12 | FK Orsha | 13 | 5 | 2 | 6 | 25 | 31 | -6 | 17 | T H B B T T |
13 | ABFF(U19) | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T H B B H |
14 | Uni X-Labs Minsk | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | B B B T T H |
15 | Kommunalnik Slonim | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 30 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T T B B |
17 | FK Minsk B | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B B B T H |
18 | Osipovichy | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: