Kết quả Lyra-Lierse Berlaar vs Royal Knokke, 02h00 ngày 09/02
Kết quả Lyra-Lierse Berlaar vs Royal Knokke
Đối đầu Lyra-Lierse Berlaar vs Royal Knokke
Phong độ Lyra-Lierse Berlaar gần đây
Phong độ Royal Knokke gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.30X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.01O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyra-Lierse Berlaar vs Royal Knokke
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Lyra-Lierse Berlaar vs Royal Knokke: Diễn biến chính
-
2'Ibn El Mokadem S.1-0
-
29'1-0
-
34'1-0
-
42'1-1
Hurtevent I.
-
43'1-2
Stan Braem
-
47'1-2
-
50'Bent Reijniers2-2
-
61'Jordy Peffer3-2
-
70'3-3
Stan Braem
-
81'3-3
-
89'3-3
-
90'3-3
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lyra-Lierse Berlaar vs Royal Knokke: Số liệu thống kê
-
Lyra-Lierse BerlaarRoyal Knokke
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
83Pha tấn công92
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |