Kết quả Royal Cappellen FC vs Royal Knokke, 01h00 ngày 06/04
Kết quả Royal Cappellen FC vs Royal Knokke
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
Phong độ Royal Knokke gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.88O 2.5
0.53U 2.5
1.371
5.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Cappellen FC vs Royal Knokke
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Royal Cappellen FC vs Royal Knokke: Diễn biến chính
-
14'0-1
Stan Braem
-
21'0-2
Stan Braem
-
25'0-3
Stan Braem
-
52'0-3
-
60'0-3
-
65'0-4
Antoine De Bodt
-
72'0-4
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Cappellen FC vs Royal Knokke: Số liệu thống kê
-
Royal Cappellen FCRoyal Knokke
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
66Pha tấn công67
-
-
29Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |