Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Club Brugge vs Racing Genk, 23h30 ngày 27/7
Kết quả Club Brugge vs Racing Genk
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs Genk 23h30 ngày 27/7: Ba điểm cho chủ nhà
Đối đầu Club Brugge vs Racing Genk
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2025-2026: Club Brugge vs Racing Genk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk trước đây
-
11/05/2025Racing Genk0 - 2Club Brugge0 - 1W
-
13/04/2025Club Brugge1 - 0Racing Genk0 - 0W
-
15/12/2024Club Brugge2 - 0Racing Genk0 - 0W
-
11/08/2024Racing Genk3 - 2Club Brugge0 - 1L
-
28/04/2024Racing Genk0 - 3Club Brugge0 - 1W
-
25/04/2024Club Brugge4 - 0Racing Genk1 - 0W
-
03/03/2024Racing Genk0 - 3Club Brugge0 - 1W
-
29/09/2023Club Brugge1 - 1Racing Genk0 - 1D
-
06/02/2025Racing Genk1 - 1Club Brugge1 - 1D
-
16/01/2025Club Brugge2 - 1Racing Genk1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Saint Gilloise | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
3 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | FCV Dender EH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Oud Heverlee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: