Kết quả Itabaiana(SE) vs Caxias RS, 05h30 ngày 25/05
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.08O 2
0.90U 2
0.841
2.45X
2.752
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Itabaiana(SE) vs Caxias RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 7
-
Itabaiana(SE) vs Caxias RS: Diễn biến chính
-
34'0-0Pedro Cuiaba
-
37'0-1
Iago Antonio Silva Santos
-
42'0-1Thiago Rodrigues Coelho
-
66'1-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Itabaiana(SE) vs Caxias RS: Số liệu thống kê
-
Itabaiana(SE)Caxias RS
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
104Pha tấn công74
-
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B B T T |
2 | Ponte Preta | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T T B T B H |
3 | Brusque FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H B T T B |
4 | Londrina PR | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | H H H T H B |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
7 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
8 | Ypiranga(RS) | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 13 | B T H B T T |
9 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
10 | Sao Bernardo | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T T B B H |
11 | ABC RN | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T H H H H |
12 | Tombense | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
14 | Figueirense | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B H T H T |
15 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
16 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
17 | Reet | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | -4 | 8 | B B T B B H |
18 | Anapolis FC | 9 | 0 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H H H H |
19 | Itabaiana(SE) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B H B T B |
20 | Confianca SE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B B H T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil