Kết quả Tombense vs Anapolis FC, 02h30 ngày 02/06
Kết quả Tombense vs Anapolis FC
Đối đầu Tombense vs Anapolis FC
Phong độ Tombense gần đây
Phong độ Anapolis FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2
0.82U 2
0.941
1.95X
2.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tombense vs Anapolis FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 8
-
Tombense vs Anapolis FC: Diễn biến chính
-
9'Zé Eduardo1-0
-
14'Zé Eduardo1-0
-
17'Lucas Eduardo Muller1-0
-
52'Zé Eduardo1-0
-
54'1-0Kadu
-
74'1-1Ianson Acosta Soares(OW)
-
84'1-1Rafael Verrone
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Tombense vs Anapolis FC: Số liệu thống kê
-
TombenseAnapolis FC
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
112Pha tấn công104
-
-
68Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B B T T |
2 | Ponte Preta | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | H H T H B T |
4 | Brusque FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H B T T B H |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
7 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
8 | Ypiranga(RS) | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 13 | B T H B T T |
9 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
10 | Sao Bernardo | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T T B B H |
11 | Tombense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H B H H |
12 | ABC RN | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T H H H H |
13 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
14 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
15 | Figueirense | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H T H T B |
16 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
17 | Reet | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | -4 | 8 | B B T B B H |
18 | Anapolis FC | 9 | 0 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H H H H |
19 | Itabaiana(SE) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B H B T B |
20 | Confianca SE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B B H T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil