Kết quả Guarani SP vs Itabaiana(SE), 05h00 ngày 16/06
-
Thứ hai, Ngày 16/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.82O 2.25
0.98U 2.25
0.781
1.67X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs Itabaiana(SE)
-
Sân vận động: Estadio Brinco de Ouro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 9
-
Guarani SP vs Itabaiana(SE): Diễn biến chính
-
25'Bruno Santos1-0
-
38'Raphael Rodrigues Borges1-0
-
44'1-0Betao
-
45'1-1
Leilson
-
45'Bruno Santos2-1
-
65'2-1Karl
-
69'2-1
-
72'Nathan Camargo dos Santos2-1
-
76'Kaua Jesus Tenorio2-1
-
88'2-1Kauan da Silva Santos
-
90'Emerson2-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs Itabaiana(SE): Số liệu thống kê
-
Guarani SPItabaiana(SE)
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
116Pha tấn công89
-
-
67Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B B T T |
2 | Ponte Preta | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | H H T H B T |
4 | Ypiranga(RS) | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | T H B T T T |
5 | Brusque FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H B T T B H |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
7 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
8 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
9 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
10 | Sao Bernardo | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T T B B H |
11 | Tombense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H B H H |
12 | Guarani SP | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B H H T T |
13 | ABC RN | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T H H H H |
14 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
15 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
16 | Figueirense | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H T H T B |
17 | Reet | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | -4 | 8 | B B T B B H |
18 | Anapolis FC | 9 | 0 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H H H H |
19 | Itabaiana(SE) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T B B |
20 | Confianca SE | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B H T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil