Kết quả Floresta CE vs Brusque FC, 02h00 ngày 01/07
Kết quả Floresta CE vs Brusque FC
Đối đầu Floresta CE vs Brusque FC
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 1.75
0.88U 1.75
0.881
2.63X
2.802
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.75
1.01U 0.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floresta CE vs Brusque FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 10
-
Floresta CE vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
25'0-1
Diego Mathias de Almeida (Assist:Robson Michael Signorini, Robinho)
-
56'icaro Cosmo da Rocha (Assist:Rafael Furlan)1-1
-
71'1-1Jhan Torres
-
74'Vitao2-1
-
80'2-1Mauricio da Silva Dias Ribeiro
-
90'2-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Floresta CE vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
Floresta CEBrusque FC
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
93Pha tấn công119
-
-
55Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 15 | 11 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | T T T B T T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Nautico (PE) | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 6 | 12 | 26 | T H H T T T |
4 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
5 | Sao Bernardo | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 26 | T H T T H T |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
7 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
8 | Floresta CE | 15 | 5 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 21 | T H T B H H |
9 | Ypiranga(RS) | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H B B H B |
10 | Gremio Metropolitano Maringa | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | B H B H H H |
11 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
12 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
13 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
14 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
15 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
16 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 15 | 3 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 13 | B B H T H B |
20 | Tombense | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil