Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Floresta CE vs Brusque FC, 02h00 ngày 01/7
Kết quả Floresta CE vs Brusque FC
Đối đầu Floresta CE vs Brusque FC
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Floresta CE vs Brusque FC
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/7/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floresta CE vs Brusque FC trước đây
-
25/06/2023Brusque FC2 - 0Floresta CE1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Floresta CE vs Brusque FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Brusque FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Brusque FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Brusque FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floresta CE (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Floresta CE (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floresta CE và Brusque FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | T B T B H T |
2 | Londrina PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H T H B T T |
3 | Ypiranga(RS) | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 19 | H B T T T T |
4 | Caxias RS | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B B T T |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T H H T T B |
6 | Sao Bernardo | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B B H T |
7 | Brusque FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H B T T B H |
8 | Guarani SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H T T T |
9 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
10 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B B |
11 | Nautico (PE) | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T B H T |
12 | Floresta CE | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 12 | T T H H T B |
13 | Tombense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H B H H |
14 | ABC RN | 10 | 1 | 7 | 2 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H H H H B |
15 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
16 | Figueirense | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H T H T B |
17 | Reet | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 8 | B T B B H B |
18 | Itabaiana(SE) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T B B |
19 | Confianca SE | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B H T B |
20 | Anapolis FC | 10 | 0 | 7 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H H H H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil