Kết quả Centro Sportivo Alagoano vs Caxias RS, 05h30 ngày 06/07
Kết quả Centro Sportivo Alagoano vs Caxias RS
Đối đầu Centro Sportivo Alagoano vs Caxias RS
Phong độ Centro Sportivo Alagoano gần đây
Phong độ Caxias RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 2
0.80U 2
1.021
2.00X
3.052
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Centro Sportivo Alagoano vs Caxias RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 11
-
Centro Sportivo Alagoano vs Caxias RS: Diễn biến chính
-
8'0-1
Iago Antonio Silva Santos
-
10'Guilherme De Aguiar Camacho0-1
-
11'0-2
Eduardo Melo
-
16'0-2Lucas Cunha
-
24'Guilherme De Aguiar Camacho1-2
-
40'1-3
Pedro Cuiaba
-
40'1-3
-
45'1-3Tomas Almino Bastos Silva
-
45'Tiago Marques Rezende2-3
-
45'2-3Thiago Rodrigues Coelho
-
58'2-3
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Centro Sportivo Alagoano vs Caxias RS: Số liệu thống kê
-
Centro Sportivo AlagoanoCaxias RS
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
94Pha tấn công66
-
-
66Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 14 | 10 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | T T T T B T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
4 | Nautico (PE) | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 6 | 9 | 23 | T T H H T T |
5 | Sao Bernardo | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 23 | H T H T T H |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
7 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
8 | Ypiranga(RS) | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | T T H B B H |
9 | Floresta CE | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | B T H T B H |
10 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
11 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
12 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
13 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
14 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
15 | Gremio Metropolitano Maringa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 20 | -2 | 16 | B B H B H H |
16 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | H B B H T H |
20 | Tombense | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil