Kết quả Gremio (RS) vs Bragantino, 04h30 ngày 11/05
Kết quả Gremio (RS) vs Bragantino
Đối đầu Gremio (RS) vs Bragantino
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.38X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 8
-
Gremio (RS) vs Bragantino: Diễn biến chính
-
58'0-0Gabriel Girotto Franco
-
58'Miguel Monsalve
Nathan Allan De Souza0-0 -
59'Francis Amuzu
Alysson0-0 -
67'0-0Gustavo Gustavinho
Jhonatan Santos Rosa -
67'0-0Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Vinicius Mendonca Pereira -
68'0-0Agustin SantAnna
-
75'0-0Fabio Silva de Freitas
Gabriel Girotto Franco -
75'0-0Isidro Miguel Pitta Saldivar
Lucas Henrique Barbosa -
77'Miguel Monsalve0-0
-
80'Ronald Falkoski
Camilo0-0 -
80'Douglas Matias Arezo Martinez
Cristian Olivera0-0 -
83'0-0Fabio Silva de Freitas
-
85'0-0Thiago Nicolas Borbas
Eduardo Sasha -
87'Francis Amuzu (Assist:Martin Braithwaite)1-0
-
89'1-1
Isidro Miguel Pitta Saldivar (Assist:Eric Dos Santos Rodrigues)
-
Gremio (RS) vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Tiago Luis Volpi23Marlon Rodrigues Xavier3Wagner Leonardo21Jemerson de Jesus Nascimento34Igor Schlemper17Douglas Moreira Fagundes15Camilo99Cristian Olivera14Nathan Allan De Souza47Alysson22Martin Braithwaite8Eduardo Sasha21Lucas Henrique Barbosa10Jhonatan Santos Rosa17Vinicius Mendonca Pereira7Eric Dos Santos Rodrigues6Gabriel Girotto Franco32Agustin SantAnna14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves2Guzman Rodriguez29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
9Francis Amuzu11Miguel Monsalve19Douglas Matias Arezo Martinez35Ronald Falkoski4Walter Kannemann10Franco Cristaldo2Joao Lucas de Almeida Carvalho25Lucas Esteves Souza18Joao Pedro Maturano dos Santos12Gabriel Chapeco77Andre Henrique44Viery Fernandes Santos LopesGustavo Gustavinho 22Isidro Miguel Pitta Saldivar 9Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Thiago Nicolas Borbas 18Fabio Silva de Freitas 5Eduardo Santos 3Douglas Mendes Moreira 39Matheus Fernandes Siqueira 35Chumbinho 53Marcelo Braz da Silva 57Athyrson 59Souza de Oliveira Fabricio 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Bragantino
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
290Số đường chuyền484
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị4
-
-
26Đánh đầu36
-
-
11Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn6
-
-
28Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass36
-
-
73Pha tấn công113
-
-
25Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T B T T |
2 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T H T B T |
3 | Bragantino | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T T T T H |
4 | Cruzeiro | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T B T T T |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H B T H T T |
10 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
11 | Botafogo RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 5 | 11 | B H B T B T |
12 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
13 | Mirassol | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | H T H H B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B H T B B |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil