Kết quả Gremio (RS) vs Bragantino, 04h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 8

  • Gremio (RS) vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
    Gabriel Girotto Franco
  • 58'
    Miguel Monsalve  
    Nathan Allan De Souza  
    0-0
  • 59'
    Francis Amuzu  
    Alysson  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Gustavo Gustavinho
     Jhonatan Santos Rosa
  • 67'
    0-0
     Ignacio Jesus Laquintana Marsico
     Vinicius Mendonca Pereira
  • 68'
    0-0
    Agustin SantAnna
  • 75'
    0-0
     Fabio Silva de Freitas
     Gabriel Girotto Franco
  • 75'
    0-0
     Isidro Miguel Pitta Saldivar
     Lucas Henrique Barbosa
  • 77'
    Miguel Monsalve
    0-0
  • 80'
    Ronald Falkoski  
    Camilo  
    0-0
  • 80'
    Douglas Matias Arezo Martinez  
    Cristian Olivera  
    0-0
  • 83'
    0-0
    Fabio Silva de Freitas
  • 85'
    0-0
     Thiago Nicolas Borbas
     Eduardo Sasha
  • 87'
    Francis Amuzu (Assist:Martin Braithwaite) goal 
    1-0
  • 89'
    1-1
    goal Isidro Miguel Pitta Saldivar (Assist:Eric Dos Santos Rodrigues)
  • Gremio (RS) vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-2-3-1
    1
    Tiago Luis Volpi
    23
    Marlon Rodrigues Xavier
    3
    Wagner Leonardo
    21
    Jemerson de Jesus Nascimento
    34
    Igor Schlemper
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    15
    Camilo
    99
    Cristian Olivera
    14
    Nathan Allan De Souza
    47
    Alysson
    22
    Martin Braithwaite
    8
    Eduardo Sasha
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    17
    Vinicius Mendonca Pereira
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    6
    Gabriel Girotto Franco
    32
    Agustin SantAnna
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    2
    Guzman Rodriguez
    29
    Juninho Capixaba
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Francis Amuzu
    11Miguel Monsalve
    19Douglas Matias Arezo Martinez
    35Ronald Falkoski
    4Walter Kannemann
    10Franco Cristaldo
    2Joao Lucas de Almeida Carvalho
    25Lucas Esteves Souza
    18Joao Pedro Maturano dos Santos
    12Gabriel Chapeco
    77Andre Henrique
    44Viery Fernandes Santos Lopes
    Gustavo Gustavinho 22
    Isidro Miguel Pitta Saldivar 9
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Fabio Silva de Freitas 5
    Eduardo Santos 3
    Douglas Mendes Moreira 39
    Matheus Fernandes Siqueira 35
    Chumbinho 53
    Marcelo Braz da Silva 57
    Athyrson 59
    Souza de Oliveira Fabricio 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Bragantino
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    36
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 8 6 1 1 9 3 6 19 T T T B T T
2 Flamengo 8 5 2 1 17 4 13 17 T T H T B T
3 Bragantino 8 5 2 1 10 6 4 17 T T T T T H
4 Cruzeiro 8 5 1 2 13 7 6 16 H T B T T T
5 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
6 Bahia 9 4 3 2 9 9 0 15 B T T T B T
7 Fluminense RJ 9 4 2 3 11 11 0 14 T H B T B H
8 Corinthians Paulista (SP) 9 4 1 4 12 14 -2 13 B T B T B T
9 Atletico Mineiro 8 3 3 2 10 10 0 12 H B T H T T
10 Sao Paulo 9 2 6 1 8 7 1 12 H T H H B T
11 Botafogo RJ 8 3 2 3 10 5 5 11 B H B T B T
12 Vasco da Gama 9 3 1 5 10 11 -1 10 B H B B B T
13 Mirassol 8 2 4 2 13 11 2 10 H T H H B T
14 Fortaleza 9 2 4 3 10 8 2 10 B B H H T B
15 Internacional RS 8 2 3 3 10 12 -2 9 H B H T B B
16 Vitoria BA 9 2 3 4 10 13 -3 9 T H H B T B
17 Gremio (RS) 9 2 3 4 8 14 -6 9 B H H T H B
18 Juventude 9 2 2 5 8 21 -13 8 B H B B B H
19 Santos 9 1 2 6 7 11 -4 5 T B B B H B
20 Sport Club do Recife 9 0 2 7 4 16 -12 2 B B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation