Phong độ Gremio (RS) gần đây, KQ Gremio (RS) mới nhất
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
13/06/2025Gremio (RS)Corinthians Paulista (SP)1 - 1D
-
02/06/2025JuventudeGremio (RS)0 - 2W
-
25/05/2025Gremio (RS)Bahia0 - 0W
-
18/05/2025Sao PauloGremio (RS)0 - 1L
-
11/05/2025Gremio (RS)Bragantino0 - 0D
-
05/05/2025Gremio (RS)Santos0 - 0W
-
30/05/2025Gremio (RS)Sportivo Luqueno 20 - 0W
-
14/05/2025Gremio (RS)Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1D
-
08/05/2025Atletico GrauGremio (RS)0 - 0D
-
21/05/20251 Gremio (RS)Centro Sportivo Alagoano0 - 0D
Thống kê phong độ Gremio (RS) gần đây, KQ Gremio (RS) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Gremio (RS) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Copa Sudamericana | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Gremio (RS) gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025Gremio (RS)Corinthians Paulista (SP)1 - 1D
-
02/06/2025JuventudeGremio (RS)0 - 2W
-
25/05/2025Gremio (RS)Bahia0 - 0W
-
18/05/2025Sao PauloGremio (RS)0 - 1L
-
11/05/2025Gremio (RS)Bragantino0 - 0D
-
05/05/2025Gremio (RS)Santos0 - 0W
-
30/05/2025Gremio (RS)Sportivo Luqueno 20 - 0W
-
14/05/2025Gremio (RS)Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1D
-
08/05/2025Atletico GrauGremio (RS)0 - 0D
-
21/05/20251 Gremio (RS)Centro Sportivo Alagoano0 - 0D
- Kết quả Gremio (RS) mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Gremio (RS) mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Gremio (RS) mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gremio (RS) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (RS) (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Gremio (RS) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes