Kết quả Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP), 06h00 ngày 13/06
Kết quả Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP)
Nhận định, Soi kèo Gremio vs Corinthians 6h00 ngày 13/6: Đội khách gặp khó
Đối đầu Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.39X
3.022
2.83Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 12
-
Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
29'Martin Braithwaite (Assist:Alysson)1-0
-
31'1-0Breno Bidon
-
36'1-1
Breno Bidon
-
41'Mathias Villasanti1-1
-
42'Cristian Pavon
Cristian Olivera1-1
-
Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Tiago Luis Volpi23Marlon Rodrigues Xavier4Walter Kannemann3Wagner Leonardo53Gustavo Martins17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti99Cristian Olivera10Franco Cristaldo47Alysson22Martin Braithwaite22Hector Hernandez Marrero27Breno Bidon8Rodrigo Garro43Talles Magno37Ryan Gustavo de Lima7Maycon de Andrade Barberan2Matheus Franca Silva5Ramalho Andre25Carlos de Menezes Júnior26Fabricio Angileri1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
7Cristian Pavon9Francis Amuzu65Riquelme Freitas dos Santos35Ronald Falkoski77Andre Henrique25Lucas Esteves Souza21Jemerson de Jesus Nascimento14Nathan Allan De Souza12Gabriel Chapeco19Douglas Matias Arezo Martinez44Viery Fernandes Santos Lopes15CamiloCharles Rigon Matos 35Angel Rodrigo Romero Villamayor 11Ferrari Guimares Kayke 31Dieguinho 61Igor Coronado 77Matheus Planelles Donelli 32Felix Eduardo Torres Caicedo 3Hugo Ferreira de Farias 46Leo Mana 33Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21Joao Pedro 47Luiz Gustavo 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Corinthians Paulista (SP)
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
7Sút Phạt6
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
156Số đường chuyền245
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
17Đánh đầu9
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn3
-
-
6Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass6
-
-
44Pha tấn công51
-
-
12Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil