Kết quả Juventude vs Sport Club do Recife, 06h00 ngày 15/07
Kết quả Juventude vs Sport Club do Recife
Nhận định, Soi kèo Juventude vs Recife 6h00 ngày 15/7: Niềm vui cho chủ nhà
Đối đầu Juventude vs Sport Club do Recife
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/07/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.50X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 13
-
Juventude vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
12'Gilberto Oliveira Souza Junior (Assist:Reginaldo Lopes de Jesus)1-0
-
40'1-0Matheus Alexandre Anastacio de Souza
-
45'Hudson1-0
-
Juventude vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Luis Gustavo de Almeida Pinto22Marcelo Hermes47Marcos Paulo Lima Barbeiro4Wilker Angel93Reginaldo Lopes de Jesus16Jadson Alves dos Santos55Hudson44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte19Gabriel Pereira Taliari27Emerson Batalla9Gilberto Oliveira Souza Junior7Goncalo Paciencia10Lucas Rafael Araujo Lima58Ze Lucas27Sergio Miguel Relvas Oliveira30Chrystian Barletta14Christian Rivera Cuellar33Matheus Alexandre Anastacio de Souza15Rafael Thyere de Albuquerque Marques4Francisco Alves da Silva Neto16Igor Aquino da Silva1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
10Anderson Luiz de Carvalho Nene28Alan luciano Ruschel11Giovanny Bariani Marques17Matheus Barcelos da Silva95Caique de Jesus Goncalves98Marlon8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas36Natã23Abner3Adriano Martins97Sebastiao Enio Santos de Almeida21Eudes Ruan de Sousa CarneiroRodrigo Atencio 20Kevyson 3Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 11Pedro Augusto Borges da Costa 28Jefinho 62Caique Franca Godoy 22Felype Gabriel 48Joao Silva 6Dede 72Rafinha 53Gago 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
JuventudeSport Club do Recife
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút3
-
-
7Sút Phạt6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
201Số đường chuyền257
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn3
-
-
15Ném biên9
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass13
-
-
34Pha tấn công66
-
-
11Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil