Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino, 05h00 ngày 14/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 13

  • Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Vinicius Mendonca Pereira
  • 21'
    Matheus Franca Silva
    0-0
  • 28'
    0-0
    Vinicius Mendonca Pereira Penalty awarded
  • 31'
    0-1
    goal Eduardo Sasha
  • 41'
    Angel Rodrigo Romero Villamayor
    0-1
  • 45'
    0-1
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
  • 45'
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
    0-1
  • 52'
    Carlos de Menezes Júnior goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
    Agustin SantAnna
  • 63'
    1-1
    Lucas Galindo de Azevedo
  • 64'
    1-1
     Thiago Nicolas Borbas
     Isidro Miguel Pitta Saldivar
  • 64'
    1-1
     Lucas Henrique Barbosa
     Eduardo Sasha
  • 74'
    Talles Magno  
    Andre Carrillo  
    1-1
  • 74'
    Ryan Gustavo de Lima  
    Raniele Almeida Melo  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Henry Mosquera
     Vinicius Mendonca Pereira
  • 75'
    1-1
    Thiago Nicolas Borbas
  • 75'
    Jose Andres Martinez Torres
    1-1
  • 82'
    1-1
     Nathan Morris
     Agustin SantAnna
  • 82'
    1-1
     Fabio Silva de Freitas
     Gabriel Girotto Franco
  • 88'
    Memphis Depay
    1-1
  • 89'
    Fabricio Angileri  
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu  
    1-1
  • 90'
    Guilherme Inacio  
    Angel Rodrigo Romero Villamayor  
    1-1
  • 90'
    Guilherme Inacio
    1-1
  • Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Corinthians Paulista (SP)4-3-1-2
    1
    Hugo de Souza Nogueira
    21
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
    25
    Carlos de Menezes Júnior
    13
    Gustavo Henrique Vernes
    2
    Matheus Franca Silva
    70
    Jose Andres Martinez Torres
    14
    Raniele Almeida Melo
    19
    Andre Carrillo
    8
    Rodrigo Garro
    10
    Memphis Depay
    11
    Angel Rodrigo Romero Villamayor
    9
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
    17
    Vinicius Mendonca Pereira
    8
    Eduardo Sasha
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    6
    Gabriel Girotto Franco
    32
    Agustin SantAnna
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    2
    Guzman Rodriguez
    29
    Juninho Capixaba
    40
    Lucas Galindo de Azevedo
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Fabricio Angileri
    43Talles Magno
    56Guilherme Inacio
    37Ryan Gustavo de Lima
    35Charles Rigon Matos
    3Felix Eduardo Torres Caicedo
    46Hugo Ferreira de Farias
    33Leo Mana
    40Felipe Longo
    47Joao Pedro
    31Ferrari Guimares Kayke
    61Dieguinho
    Lucas Henrique Barbosa 21
    Nathan Morris 45
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Henry Mosquera 30
    Fabio Silva de Freitas 5
    Bruno Conceicao Praxedes 25
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Eduardo Santos 3
    Gustavo Gustavinho 22
    Fernando Costa 24
    Sergio Palacios 13
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vanderlei Luxemburgo
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Corinthians Paulista (SP)
    Bragantino
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 537
    Số đường chuyền
    322
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 42
    Long pass
    13
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 17 11 4 2 31 7 24 37 T B T T T H
2 Cruzeiro 18 11 4 3 30 11 19 37 T T T H B T
3 Palmeiras 16 10 3 3 21 14 7 33 B H T T T H
4 Bahia 16 8 5 3 20 13 7 29 T T T H T H
5 Mirassol 16 7 7 2 27 16 11 28 T H T T H T
6 Bragantino 18 8 3 7 21 22 -1 27 T H B B B B
7 Botafogo RJ 16 7 5 4 18 10 8 26 T T H T H B
8 Sao Paulo 18 6 7 5 20 20 0 25 B H T T T T
9 Fluminense RJ 16 7 2 7 18 20 -2 23 T B B B B T
10 Atletico Mineiro 16 6 5 5 18 17 1 23 T T B B B T
11 Ceara 17 6 4 7 17 17 0 22 T B B B T H
12 Corinthians Paulista (SP) 18 5 7 6 17 21 -4 22 B T B H H H
13 Internacional RS 17 5 6 6 18 22 -4 21 B T T T H B
14 Gremio (RS) 17 5 5 7 16 23 -7 20 H B H B T B
15 Santos 17 5 3 9 18 22 -4 18 T T B B H T
16 Vitoria BA 18 3 9 6 16 20 -4 18 B H T H H H
17 Vasco da Gama 16 4 3 9 18 23 -5 15 B T B H H B
18 Fortaleza 17 3 6 8 18 24 -6 15 B B H T B H
19 Juventude 16 3 2 11 11 35 -24 11 B T B B B B
20 Sport Club do Recife 16 0 6 10 9 25 -16 6 B B B H H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation