Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino, 05h00 ngày 14/07
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.25
0.92U 2.25
0.701
2.10X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 13
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino: Diễn biến chính
-
18'0-0Vinicius Mendonca Pereira
-
21'Matheus Franca Silva0-0
-
28'0-0Vinicius Mendonca Pereira Penalty awarded
-
31'0-1
Eduardo Sasha
-
41'Angel Rodrigo Romero Villamayor0-1
-
45'0-1Isidro Miguel Pitta Saldivar
-
45'Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu0-1
-
52'Carlos de Menezes Júnior1-1
-
60'1-1Agustin SantAnna
-
63'1-1Lucas Galindo de Azevedo
-
64'1-1Thiago Nicolas Borbas
Isidro Miguel Pitta Saldivar -
64'1-1Lucas Henrique Barbosa
Eduardo Sasha -
74'Talles Magno
Andre Carrillo1-1 -
74'Ryan Gustavo de Lima
Raniele Almeida Melo1-1 -
75'1-1Henry Mosquera
Vinicius Mendonca Pereira -
75'1-1Thiago Nicolas Borbas
-
75'Jose Andres Martinez Torres1-1
-
82'1-1Nathan Morris
Agustin SantAnna -
82'1-1Fabio Silva de Freitas
Gabriel Girotto Franco -
88'Memphis Depay1-1
-
89'Fabricio Angileri
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1-1 -
90'Guilherme Inacio
Angel Rodrigo Romero Villamayor1-1 -
90'Guilherme Inacio1-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-3-1-21Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu25Carlos de Menezes Júnior13Gustavo Henrique Vernes2Matheus Franca Silva70Jose Andres Martinez Torres14Raniele Almeida Melo19Andre Carrillo8Rodrigo Garro10Memphis Depay11Angel Rodrigo Romero Villamayor9Isidro Miguel Pitta Saldivar17Vinicius Mendonca Pereira8Eduardo Sasha10Jhonatan Santos Rosa7Eric Dos Santos Rodrigues6Gabriel Girotto Franco32Agustin SantAnna14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves2Guzman Rodriguez29Juninho Capixaba40Lucas Galindo de Azevedo
- Đội hình dự bị
-
26Fabricio Angileri43Talles Magno56Guilherme Inacio37Ryan Gustavo de Lima35Charles Rigon Matos3Felix Eduardo Torres Caicedo46Hugo Ferreira de Farias33Leo Mana40Felipe Longo47Joao Pedro31Ferrari Guimares Kayke61DieguinhoLucas Henrique Barbosa 21Nathan Morris 45Thiago Nicolas Borbas 18Henry Mosquera 30Fabio Silva de Freitas 5Bruno Conceicao Praxedes 25Guilherme Lopes da Silva 31Eduardo Santos 3Gustavo Gustavinho 22Fernando Costa 24Sergio Palacios 13Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Bragantino
-
10Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt18
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
537Số đường chuyền322
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
30Đánh đầu14
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn9
-
-
18Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách11
-
-
42Long pass13
-
-
110Pha tấn công68
-
-
66Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Santos | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 18 | T T B B H T |
16 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
17 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 35 | -24 | 11 | B T B B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil