Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA, 04h30 ngày 02/06
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.25
0.96U 2.25
0.881
1.67X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
29'Jose Andres Martinez Torres
Raniele Almeida Melo0-0 -
30'0-0Lucas Willians Assis Arcanjo
-
36'0-0Lucas Halter
-
46'Rodrigo Garro
Hector Hernandez Marrero0-0 -
61'0-0Fabricio do Rosario dos Santos
Janderson de Carvalho Costa -
61'0-0Gustavo Mosquito
Lucas Braga Ribeiro -
62'Ramalho Andre0-0
-
68'Angel Rodrigo Romero Villamayor
Talles Magno0-0 -
73'0-0Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Claudio Coelho Salvatico -
80'Gui Negao
Memphis Depay0-0 -
81'Ryan Gustavo de Lima
Breno Bidon0-0 -
83'0-0Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
-
88'Rodrigo Garro0-0
-
90'0-0Jose Marcos Alves Luis
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-1-4-11Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu25Carlos de Menezes Júnior5Ramalho Andre2Matheus Franca Silva14Raniele Almeida Melo43Talles Magno7Maycon de Andrade Barberan27Breno Bidon22Hector Hernandez Marrero10Memphis Depay79Renato Kayser De Souza22Lucas Braga Ribeiro39Janderson de Carvalho Costa2Claudio Coelho Salvatico44Gabriel Baralhas dos Santos8Ronald dos Santos Lopes83Jamerson Santos de Jesus43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza5Lucas Halter3Jose Marcos Alves Luis1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
8Rodrigo Garro56Guilherme Inacio11Angel Rodrigo Romero Villamayor70Jose Andres Martinez Torres37Ryan Gustavo de Lima26Fabricio Angileri32Matheus Planelles Donelli77Igor Coronado35Charles Rigon Matos3Felix Eduardo Torres Caicedo47Joao Pedro31Ferrari Guimares KaykeGustavo Mosquito 7Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Fabricio do Rosario dos Santos 23LéoPereira 38Maykon Jesus 66Felipe Cardoso 76Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35Davi Barbosa 42Kauan 18Erick de Arruda Serafim 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Vitoria BA
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt8
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
627Số đường chuyền249
-
-
90%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
15Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn5
-
-
29Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách11
-
-
29Long pass13
-
-
148Pha tấn công62
-
-
55Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil