Kết quả Cruzeiro vs Gremio (RS), 06h30 ngày 14/07
Kết quả Cruzeiro vs Gremio (RS)
Đối đầu Cruzeiro vs Gremio (RS)
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.25
1.01U 2.25
0.831
1.61X
3.902
5.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 13
-
Cruzeiro vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
8'Kaiki Bruno da Silva0-0
-
21'Fagner Conserva Lemos
William de Asevedo Furtado0-0 -
25'Kaio Jorge Pinto Ramos1-0
-
Cruzeiro vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba15Fabricio Bruno Soares De Faria12William de Asevedo Furtado16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile88Christian Roberto Alves Cardoso19Kaio Jorge Pinto Ramos19Douglas Matias Arezo Martinez47Alysson10Franco Cristaldo9Francis Amuzu20Mathias Villasanti80Alex Santana53Gustavo Martins3Wagner Leonardo4Walter Kannemann25Lucas Esteves Souza1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
7Marquinhos9Gabriel Barbosa5Walace Souza Silva23Fagner Conserva Lemos11Yannick Bolasie26Lautaro Diaz36Kaua Prates77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir41Leonardo de Aragao Carvalho35Murilo Rhikman70Kenji Takamura34Jonathan JesusEdenilson Andrade dos Santos 8Alexander Ernesto Aravena Guzman 16Miguel Monsalve 11Andre Henrique 77Igor Schlemper 34Cristian Pavon 7Luan Candido 36Jemerson de Jesus Nascimento 21Gabriel Chapeco 12Riquelme Freitas dos Santos 65Ronald Falkoski 35Camilo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
CruzeiroGremio (RS)
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
111Số đường chuyền86
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
4Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu9
-
-
1Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn2
-
-
4Ném biên3
-
-
5Cản phá thành công1
-
-
2Thử thách1
-
-
8Long pass10
-
-
25Pha tấn công14
-
-
14Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil