Kết quả Atletico Mineiro vs Internacional RS, 07h30 ngày 13/06
Kết quả Atletico Mineiro vs Internacional RS
Nhận định, Soi kèo Atletico Mineiro vs Internacional 7h30 ngày 13/6: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2
0.84U 2
1.001
2.37X
3.252
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 12
-
Atletico Mineiro vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
30'Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao(OW)1-0
-
44'1-0Bruno Tabata
-
46'1-0Yago
Bruno Henriaque Corsini -
50'1-0Diego Rosa
Ramon Ramos Lima -
61'1-0Braian Aguirre
-
65'Natanael Moreira Milouski1-0
-
67'Ronielson da Silva Barbosa1-0
-
69'1-0Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury -
69'1-0Ricardo Mathias
Bruno Tabata -
77'Igor Gomes
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu1-0 -
78'1-0Gustavo Prado
Thiago Maia Alencar -
78'Vitor Hugo Franchescoli de Souza
Rubens Antonio Dias1-0 -
79'Gustavo Henrique Furtado Scarpa1-0
-
87'Everson Felipe Marques Pires1-0
-
89'Caio Paulista
Ronielson da Silva Barbosa1-0 -
89'Jose Antonio dos Santos Junior
Givanildo Vieira De Souza, Hulk1-0 -
90'Renzo Saravia
Gustavo Henrique Furtado Scarpa1-0 -
90'Jose Antonio dos Santos Junior (Assist:Igor Gomes)2-0
-
90'2-0Ronaldo Da Silva Souza
-
Atletico Mineiro vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro4-2-2-222Everson Felipe Marques Pires44Rubens Antonio Dias6Junior Alonso16Igor Rabello da Costa2Natanael Moreira Milouski25Gabriel Vinicius Menino21Alan Steven Franco Palma92Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu10Gustavo Henrique Furtado Scarpa33Ronielson da Silva Barbosa7Givanildo Vieira De Souza, Hulk17Bruno Tabata19Rafael Santos Borre Maury21Wesley Ribeiro Silva8Bruno Henriaque Corsini16Ronaldo Da Silva Souza29Thiago Maia Alencar35Braian Aguirre4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao18Jose Carlos Ferreira Junior2Ramon Ramos Lima24Anthoni Spier Souza
- Đội hình dự bị
-
26Renzo Saravia14Vitor Hugo Franchescoli de Souza17Igor Gomes37Jose Antonio dos Santos Junior38Caio Paulista11Bernard Anicio Caldeira Duarte23Ivan Roman31Robert19João Marcelo47Romulo Helbert Pereira Junior1Gabriel DelfimDiego Rosa 33Enner Valencia 13Gustavo Prado 47Ricardo Mathias 49Yago 37Ivan 12Oscar David Romero Villamayor 11Agustin Rogel 3Lucca Sampaio 45Luis Otavio 39Clayton Sampaio Pereira 20Pablo 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroInternacional RS
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
440Số đường chuyền390
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị0
-
-
15Đánh đầu33
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork2
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass22
-
-
103Pha tấn công96
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil