Kết quả Atletico Mineiro vs Internacional RS, 07h30 ngày 13/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 12

  • Atletico Mineiro vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • 30'
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao(OW)
    1-0
  • 44'
    1-0
    Bruno Tabata
  • 46'
    1-0
     Yago
     Bruno Henriaque Corsini
  • 50'
    1-0
     Diego Rosa
     Ramon Ramos Lima
  • 61'
    1-0
    Braian Aguirre
  • 65'
    Natanael Moreira Milouski
    1-0
  • 67'
    Ronielson da Silva Barbosa
    1-0
  • 69'
    1-0
     Enner Valencia
     Rafael Santos Borre Maury
  • 69'
    1-0
     Ricardo Mathias
     Bruno Tabata
  • 77'
    Igor Gomes  
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Gustavo Prado
     Thiago Maia Alencar
  • 78'
    Vitor Hugo Franchescoli de Souza  
    Rubens Antonio Dias  
    1-0
  • 79'
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    1-0
  • 87'
    Everson Felipe Marques Pires
    1-0
  • 89'
    Caio Paulista  
    Ronielson da Silva Barbosa  
    1-0
  • 89'
    Jose Antonio dos Santos Junior  
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk  
    1-0
  • 90'
    Renzo Saravia  
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa  
    1-0
  • 90'
    Jose Antonio dos Santos Junior (Assist:Igor Gomes) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Ronaldo Da Silva Souza
  • Atletico Mineiro vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro4-2-2-2
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    44
    Rubens Antonio Dias
    6
    Junior Alonso
    16
    Igor Rabello da Costa
    2
    Natanael Moreira Milouski
    25
    Gabriel Vinicius Menino
    21
    Alan Steven Franco Palma
    92
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
    10
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    33
    Ronielson da Silva Barbosa
    7
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    17
    Bruno Tabata
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    8
    Bruno Henriaque Corsini
    16
    Ronaldo Da Silva Souza
    29
    Thiago Maia Alencar
    35
    Braian Aguirre
    4
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
    18
    Jose Carlos Ferreira Junior
    2
    Ramon Ramos Lima
    24
    Anthoni Spier Souza
    Internacional RS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Renzo Saravia
    14Vitor Hugo Franchescoli de Souza
    17Igor Gomes
    37Jose Antonio dos Santos Junior
    38Caio Paulista
    11Bernard Anicio Caldeira Duarte
    23Ivan Roman
    31Robert
    19João Marcelo
    47Romulo Helbert Pereira Junior
    1Gabriel Delfim
    Diego Rosa 33
    Enner Valencia 13
    Gustavo Prado 47
    Ricardo Mathias 49
    Yago 37
    Ivan 12
    Oscar David Romero Villamayor 11
    Agustin Rogel 3
    Lucca Sampaio 45
    Luis Otavio 39
    Clayton Sampaio Pereira 20
    Pablo 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Internacional RS: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Internacional RS
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 34
    Long pass
    22
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation