Kết quả Gremio (RS) vs Bahia, 21h00 ngày 25/05
Kết quả Gremio (RS) vs Bahia
Nhận định, Soi kèo Gremio vs Bahia, 21h00 ngày 25/5: Vươn lên top trên
Đối đầu Gremio (RS) vs Bahia
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.40X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Gremio (RS) vs Bahia: Diễn biến chính
-
23'Ronald Falkoski
Joao Pedro Maturano dos Santos0-0 -
26'Franco Cristaldo0-0
-
28'Francis Amuzu0-0
-
35'0-0David de Duarte Macedo
-
39'0-0Santiago Ramos Mingo
-
46'Cristian Pavon
Francis Amuzu0-0 -
56'Martin Braithwaite Penalty confirmed0-0
-
60'0-0Everton Augusto de Barros Ribeiro
-
61'Martin Braithwaite1-0
-
68'1-0Kayky
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
68'1-0Rodrigo Nestor
Michel Araujo -
68'1-0Willian Jose
Luciano Rodriguez Rosales -
74'Gustavo Martins
Franco Cristaldo1-0 -
79'Douglas Matias Arezo Martinez
Martin Braithwaite1-0 -
79'Alexander Ernesto Aravena Guzman
Cristian Olivera1-0 -
84'1-0Santiago Arias Naranjo
Gilberto Moraes Junior -
85'1-0Iago Amaral Borduchi
Cauly Oliveira Souza -
90'1-0Caio Alexandre Souza e Silva
-
90'Alexander Ernesto Aravena Guzman1-0
-
90'Cristian Pavon1-0
-
90'1-0Caio Alexandre Souza e Silva Red card cancelled
-
Gremio (RS) vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Tiago Luis Volpi23Marlon Rodrigues Xavier4Walter Kannemann3Wagner Leonardo18Joao Pedro Maturano dos Santos17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti9Francis Amuzu10Franco Cristaldo99Cristian Olivera22Martin Braithwaite17Luciano Rodriguez Rosales8Cauly Oliveira Souza16Erick Da Costa Farias10Everton Augusto de Barros Ribeiro19Caio Alexandre Souza e Silva15Michel Araujo2Gilberto Moraes Junior33David de Duarte Macedo21Santiago Ramos Mingo46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
7Cristian Pavon53Gustavo Martins16Alexander Ernesto Aravena Guzman19Douglas Matias Arezo Martinez35Ronald Falkoski36Luan Candido25Lucas Esteves Souza14Nathan Allan De Souza12Gabriel Chapeco44Viery Fernandes Santos Lopes47Alysson15CamiloKayky 37Rodrigo Nestor 11Willian Jose 12Santiago Arias Naranjo 13Iago Amaral Borduchi 25Gabriel Xavier 3Ronaldo de Oliveira Strada 96Ruan Pablo Barbarosa Sousa 52Nicolas Acevedo 26Tiago 77Frederico 83Vitinho 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Bahia
-
4Phạt góc17
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút4
-
-
13Sút Phạt10
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
276Số đường chuyền563
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn8
-
-
5Ném biên12
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách6
-
-
20Long pass37
-
-
99Pha tấn công100
-
-
26Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil