Kết quả Juventude vs Gremio (RS), 02h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 11

  • Juventude vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Walter Kannemann Penalty awarded
  • 13'
    0-1
    goal Martin Braithwaite
  • 36'
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Penalty cancelled
    0-1
  • 38'
    0-2
    goal Cristian Olivera (Assist:Franco Cristaldo)
  • 46'
    Sebastiao Enio Santos de Almeida  
    Giovanny Bariani Marques  
    0-2
  • 49'
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
    0-2
  • 55'
    0-2
     Andre Henrique
     Martin Braithwaite
  • 64'
    Jean Carlos Vicente  
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    0-2
  • 64'
    Daniel Peixoto  
    Caique de Jesus Goncalves  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Alexander Ernesto Aravena Guzman
     Alysson
  • 66'
    0-2
    Wagner Leonardo
  • 69'
    Alan luciano Ruschel
    0-2
  • 75'
    Matheus Barcelos da Silva  
    Gabriel Pereira Taliari  
    0-2
  • 75'
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    0-2
  • 81'
    0-2
     Ronald Falkoski
     Cristian Olivera
  • 81'
    0-2
     Riquelme Freitas dos Santos
     Franco Cristaldo
  • 87'
    0-2
    Gustavo Martins
  • Juventude vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    12
    Vinicius Santos Marcos Miranda
    28
    Alan luciano Ruschel
    47
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    2
    Ewerthon Diogenes da Silva
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    11
    Giovanny Bariani Marques
    10
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
    27
    Emerson Batalla
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    22
    Martin Braithwaite
    47
    Alysson
    10
    Franco Cristaldo
    99
    Cristian Olivera
    20
    Mathias Villasanti
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    53
    Gustavo Martins
    3
    Wagner Leonardo
    4
    Walter Kannemann
    23
    Marlon Rodrigues Xavier
    1
    Tiago Luis Volpi
    Gremio (RS)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gilberto Oliveira Souza Junior
    17Matheus Barcelos da Silva
    97Sebastiao Enio Santos de Almeida
    72Daniel Peixoto
    20Jean Carlos Vicente
    93Reginaldo Lopes de Jesus
    6Andre Felipinho
    4Wilker Angel
    36Natã
    3Adriano Martins
    99Marlon
    21Eudes Ruan de Sousa Carneiro
    Riquelme Freitas dos Santos 65
    Alexander Ernesto Aravena Guzman 16
    Ronald Falkoski 35
    Andre Henrique 77
    Lucas Esteves Souza 25
    Gabriel Chapeco 12
    Jemerson de Jesus Nascimento 21
    Nathan Allan De Souza 14
    Douglas Matias Arezo Martinez 19
    Camilo 15
    Viery Fernandes Santos Lopes 44
    Jardiel Maciel Libertino da Silva 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Juventude
    Gremio (RS)
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    19
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 12 7 3 2 17 8 9 24 T T H T T H
3 Bragantino 12 7 2 3 14 11 3 23 T H B T T B
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Bahia 12 6 3 3 14 11 3 21 T B T B T T
6 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
7 Atletico Mineiro 12 5 5 2 13 10 3 20 T T H H T T
8 Botafogo RJ 11 5 3 3 14 7 7 18 T B T H T T
9 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
10 Corinthians Paulista (SP) 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T H H H
11 Gremio (RS) 12 4 4 4 12 15 -3 16 T H B T T H
12 Ceara 11 4 3 4 13 11 2 15 H T H T B B
13 Vasco da Gama 12 4 1 7 14 16 -2 13 B B T B B T
14 Sao Paulo 12 2 6 4 10 14 -4 12 H B T B B B
15 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
16 Vitoria BA 12 2 5 5 10 14 -4 11 B T B B H H
17 Internacional RS 12 2 5 5 12 18 -6 11 B B H H B B
18 Fortaleza 12 2 4 6 12 18 -6 10 H T B B B B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation