Kết quả Juventude vs Gremio (RS), 02h00 ngày 02/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 11

  • Juventude vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Walter Kannemann Penalty awarded
  • 13'
    0-1
    goal Martin Braithwaite
  • 36'
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Penalty cancelled
    0-1
  • 38'
    0-2
    goal Cristian Olivera (Assist:Franco Cristaldo)
  • 46'
    Sebastiao Enio Santos de Almeida  
    Giovanny Bariani Marques  
    0-2
  • 49'
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
    0-2
  • 55'
    0-2
     Andre Henrique
     Martin Braithwaite
  • 64'
    Jean Carlos Vicente  
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    0-2
  • 64'
    Daniel Peixoto  
    Caique de Jesus Goncalves  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Alexander Ernesto Aravena Guzman
     Alysson
  • 66'
    0-2
    Wagner Leonardo
  • 69'
    Alan luciano Ruschel
    0-2
  • 75'
    Matheus Barcelos da Silva  
    Gabriel Pereira Taliari  
    0-2
  • 75'
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    0-2
  • 81'
    0-2
     Ronald Falkoski
     Cristian Olivera
  • 81'
    0-2
     Riquelme Freitas dos Santos
     Franco Cristaldo
  • 87'
    0-2
    Gustavo Martins
  • Juventude vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    12
    Vinicius Santos Marcos Miranda
    28
    Alan luciano Ruschel
    47
    Marcos Paulo Lima Barbeiro
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    2
    Ewerthon Diogenes da Silva
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    11
    Giovanny Bariani Marques
    10
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
    27
    Emerson Batalla
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    22
    Martin Braithwaite
    47
    Alysson
    10
    Franco Cristaldo
    99
    Cristian Olivera
    20
    Mathias Villasanti
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    53
    Gustavo Martins
    3
    Wagner Leonardo
    4
    Walter Kannemann
    23
    Marlon Rodrigues Xavier
    1
    Tiago Luis Volpi
    Gremio (RS)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gilberto Oliveira Souza Junior
    17Matheus Barcelos da Silva
    97Sebastiao Enio Santos de Almeida
    72Daniel Peixoto
    20Jean Carlos Vicente
    93Reginaldo Lopes de Jesus
    6Andre Felipinho
    4Wilker Angel
    36Natã
    3Adriano Martins
    99Marlon
    21Eudes Ruan de Sousa Carneiro
    Riquelme Freitas dos Santos 65
    Alexander Ernesto Aravena Guzman 16
    Ronald Falkoski 35
    Andre Henrique 77
    Lucas Esteves Souza 25
    Gabriel Chapeco 12
    Jemerson de Jesus Nascimento 21
    Nathan Allan De Souza 14
    Douglas Matias Arezo Martinez 19
    Camilo 15
    Viery Fernandes Santos Lopes 44
    Jardiel Maciel Libertino da Silva 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Juventude
    Gremio (RS)
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    19
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation