Kết quả Remo Belem (PA) vs Coritiba PR, 07h30 ngày 22/04
Kết quả Remo Belem (PA) vs Coritiba PR
Đối đầu Remo Belem (PA) vs Coritiba PR
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.76O 2
0.86U 2
1.001
2.55X
2.752
3.05Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Remo Belem (PA) vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 4
-
Remo Belem (PA) vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
15'0-0Lucas Ronier
-
22'Marcelinho0-0
-
27'0-0Sebastian Gomez
-
36'Giovanni Pavani
Raphael Guimaraes de Paula0-0 -
45'Pedro Rocha Neves (Assist:Janderson)1-0
-
65'1-0Vinicius Romualdo dos Santos
Gustavo Coutinho -
66'1-0Jose Francisco Dos Santos Junior
Wallisson Luiz -
68'Pedro Costa
Marcelinho1-0 -
68'Madison Araujo
Luan Martins1-0 -
68'Adailton dos Santos da Silva
Janderson1-0 -
75'1-0Joao Vitor
Alex da Silva -
84'1-0Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado -
84'1-0Carlos Maria De Pena Bonino
Sebastian Gomez -
87'Pedro Henrique de Castro Silva
Felipe Vizeu do Carmo1-0 -
88'Alan Francisco Rodriguez1-0
-
Remo Belem (PA) vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Remo Belem (PA)4-3-388Marcelo Rangel21Alan Francisco Rodriguez29Reynaldo4Willian Klaus79Marcelinho10Jaderson Flores dos Reis31Raphael Guimaraes de Paula5Luan Martins32Pedro Rocha Neves33Felipe Vizeu do Carmo99Janderson11Lucas Ronier91Gustavo Coutinho8Luiz Felipe da Rosa Machado19Sebastian Gomez70Wallisson Luiz10Josue Filipe Soares Pesqueira20Alex da Silva15Guilherme Vargas26Halisson Bruno Melo dos Santos73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca12Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
-
15Adailton dos Santos da Silva3Camutanga7Giovanni Pavani98Madison Araujo77Emaxwell Souza de Lima11Pedro Henrique de Castro Silva2Pedro Costa91Darilson Amador38Rafael Castro16Savio Antonio Alves94Ygor Vinhas Oliveira Lima19Jose YtaloBenassi 67Carlos Maria De Pena Bonino 27Felipe Guimaraes 22Matias Fracchia 2Gabriel Christoni Leite 87Geovane Batista de Faria 5Joao Vitor 16Jose Francisco Dos Santos Junior 9Maicon Pereira Roque 3Ruan Assis 97Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Remo Belem (PA) vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Remo Belem (PA)Coritiba PR
-
1Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài14
-
-
12Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
277Số đường chuyền480
-
-
77%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn7
-
-
20Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách6
-
-
25Long pass18
-
-
63Pha tấn công110
-
-
18Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil