Kết quả Botafogo PB vs Floresta CE, 02h30 ngày 12/05
Kết quả Botafogo PB vs Floresta CE
Đối đầu Botafogo PB vs Floresta CE
Phong độ Botafogo PB gần đây
Phong độ Floresta CE gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
0.99O 2.25
1.06U 2.25
0.761
1.44X
3.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo PB vs Floresta CE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 5
-
Botafogo PB vs Floresta CE: Diễn biến chính
-
2'0-1
Thiaguinho (Assist:Ruan Carlos Gomes Costa Da Silva)
-
26'0-1icaro Cosmo da Rocha
-
28'Evandro Lima de Oliveira Filho0-1
-
38'JP Iseppe0-1
-
47'Guilherme Santos da Silva0-1
-
54'Guilherme Santos da Silva1-1
-
59'Gama1-1
-
64'1-1Thiaguinho
-
67'1-2
Jeam Eugenio de Oliveira (Assist:Guilherme Nunes da Silva)
-
88'1-3
Rubens da Silva Coura (Assist:Pablo)
-
90'1-3Romarinho
-
90'Luis Miguel (Assist:Jose Henrique da Silva Dourado)2-3
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo PB vs Floresta CE: Số liệu thống kê
-
Botafogo PBFloresta CE
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
150Pha tấn công82
-
-
98Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T T B T B H |
2 | Caxias RS | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | T T T B B T |
3 | Brusque FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H B T T B |
4 | Londrina PR | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | H H H T H B |
5 | Centro Sportivo Alagoano | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T H H T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
7 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
8 | Ypiranga(RS) | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 13 | B T H B T T |
9 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
10 | Sao Bernardo | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T T B B H |
11 | ABC RN | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T H H H H |
12 | Tombense | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
14 | Botafogo PB | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B H T B |
15 | Figueirense | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B H T H T |
16 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
17 | Itabaiana(SE) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B H B T B |
18 | Reet | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | T B B T B B |
19 | Confianca SE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B B H T |
20 | Anapolis FC | 8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B H H H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil