Kết quả Brusque FC vs Ypiranga(RS), 05h00 ngày 28/04
Kết quả Brusque FC vs Ypiranga(RS)
Đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS)
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.76O 2
0.83U 2
0.931
2.05X
2.802
3.75Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs Ypiranga(RS)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 3
-
Brusque FC vs Ypiranga(RS): Diễn biến chính
-
18'Alex Ruan Vasconcelos Ferreira0-0
-
45'0-0
-
58'Jean Mangabeira da Silva1-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs Ypiranga(RS): Số liệu thống kê
-
Brusque FCYpiranga(RS)
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
97Pha tấn công104
-
-
66Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 14 | 10 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | T T T T B T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
4 | Sao Bernardo | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 26 | T H T T H T |
5 | Nautico (PE) | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 6 | 9 | 23 | T T H H T T |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
7 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
8 | Floresta CE | 15 | 5 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 21 | T H T B H H |
9 | Ypiranga(RS) | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | T T H B B H |
10 | Gremio Metropolitano Maringa | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | B H B H H H |
11 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
12 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
13 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
14 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
15 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
16 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | H B B H T H |
20 | Tombense | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil