Kết quả Guarani SP vs Sao Bernardo, 03h00 ngày 11/05
Kết quả Guarani SP vs Sao Bernardo
Đối đầu Guarani SP vs Sao Bernardo
Phong độ Guarani SP gần đây
Phong độ Sao Bernardo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2
0.82U 2
1.001
2.07X
3.052
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs Sao Bernardo
-
Sân vận động: Estadio Brinco de Ouro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 5
-
Guarani SP vs Sao Bernardo: Diễn biến chính
-
13'0-1
Pedro Felipe
-
15'Denilson Pereira Junior0-1
-
38'Rafael Bilu Mudesto0-1
-
56'Nathan Camargo dos Santos0-1
-
68'Nathan Camargo dos Santos0-1
-
88'Leo Coltro0-1
-
90'0-1Henry
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs Sao Bernardo: Số liệu thống kê
-
Guarani SPSao Bernardo
-
9Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
128Pha tấn công107
-
-
92Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 14 | 10 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | T T T T B T |
2 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
3 | Ponte Preta | 14 | 8 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | H T T B T B |
4 | Nautico (PE) | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 6 | 9 | 23 | T T H H T T |
5 | Sao Bernardo | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 23 | H T H T T H |
6 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | Ypiranga(RS) | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | T T H B B H |
8 | Floresta CE | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | B T H T B H |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | T B B H H B |
10 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
11 | Botafogo PB | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 14 | 2 | 16 | B B H T T B |
12 | Gremio Metropolitano Maringa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 20 | -2 | 16 | B B H B H H |
13 | ABC RN | 14 | 2 | 10 | 2 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B H T H H |
14 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
15 | Guarani SP | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 13 | -3 | 16 | T T H H B B |
16 | Figueirense | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 16 | 0 | 15 | B H T H H B |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | H B B H T H |
20 | Tombense | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil