Kết quả Londrina PR vs Tombense, 05h00 ngày 12/05
Kết quả Londrina PR vs Tombense
Đối đầu Londrina PR vs Tombense
Phong độ Londrina PR gần đây
Phong độ Tombense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.73+0.5
1.01O 2.25
0.95U 2.25
0.791
1.83X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Londrina PR vs Tombense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 5
-
Londrina PR vs Tombense: Diễn biến chính
-
1'Mauricio0-0
-
6'0-0Lucas Eduardo Muller
-
45'0-0Roger de Carvalho
-
58'Pablo Ruan1-0
-
59'Claudinei Oliveira1-0
-
59'Pablo Ruan1-0
-
64'1-1
Rafael Aparecido da Silva
-
78'1-1
-
79'1-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Londrina PR vs Tombense: Số liệu thống kê
-
Londrina PRTombense
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
83Pha tấn công73
-
-
66Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 14 | 10 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | T T T T B T |
2 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
3 | Ponte Preta | 14 | 8 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | H T T B T B |
4 | Nautico (PE) | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 6 | 9 | 23 | T T H H T T |
5 | Sao Bernardo | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 23 | H T H T T H |
6 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | Ypiranga(RS) | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | T T H B B H |
8 | Floresta CE | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | B T H T B H |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | T B B H H B |
10 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
11 | Botafogo PB | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 14 | 2 | 16 | B B H T T B |
12 | Gremio Metropolitano Maringa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 20 | -2 | 16 | B B H B H H |
13 | ABC RN | 14 | 2 | 10 | 2 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B H T H H |
14 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
15 | Guarani SP | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 13 | -3 | 16 | T T H H B B |
16 | Figueirense | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 16 | 0 | 15 | B H T H H B |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | H B B H T H |
20 | Tombense | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil